Tivicay PD 5mg (Dolutegravir)
Công ty sở hữu | Viiv Healthcare |
API & liều dùng | Dolutegravir (dưới dạng dolutegravir sodium)
Dạng bào chế 5mg (Tivicay PD 5mg) sử dụng cho trẻ em từ 3 – 14 kg, với liều khuyến cáo: |
Hàm lượng | 5 mg |
Cảm quan | Viên nén pha hỗn dịch uống: màu trắng, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV H7S”, mặt còn lại khắc số “5” |
![]() |
|
Kích thước | ɸ khoảng 6,0 mm |
Tính chất cơ lý | Khoảng 93 mg |
Thành phần | Viên nhân
Lớp bao
|
Quy trình bào chế | Xát hạt ướt |
Bao bì | Chai HDPE chứa 60 viên, có gói chống ẩm. Kèm chai có một cốc định lượng và xi lanh dùng đường uống, cả hai đều được làm từ polypropylene có vạch chia độ. Pít tông của xi lanh được làm từ HDPE. |
Hạn dùng | 3 năm |
Doanh số | – |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12-06-2020
Ngày hết patent: N/A |
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu và một số nước khác tên thế giới |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: WO 2021/260567 A1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Thành phần | Hàm lượng (mg) |
Dolutegravir | 5,0 |
Mannitol | 15,066 |
Microcrystalline cellulose | 6,231 |
Povidone K29/32 | 1,581 |
Sodium starch glycolate (Type A) | 1,581 |
Silicified microcrystalline cellulose | 49,569 |
Crospovidone (type B) | 9,3 |
Sodium stearyl fumarate | 1,395 |
Calcium sulfate dihydrate | 2,046 |
Sucralose | 0,651 |
Strawberry cream flavour | 0,279 |
Lớp bao | |
Opadry OY-S-28876 white | Tăng trọng 2 – 4% |