Tanatril (Imidapril)

T4 Th9 2024

Công ty sở hữu

Mitsubishi Tanabe Pharma Corporation

API & liều dùng

Imidapril hydrochloride: 5 – 10 mg/ ngày

Hàm lượng

5 mg 10 mg

Cảm quan

Tanatril dạng viên nén, hình tròn, màu trắng, có rãnh chia viên, một mặt có khắc số “5”, một mặt có khắc “ TA 135” Tanatril dạng viên nén, hình tròn, màu trắng, có rãnh chia viên, một mặt có khắc số “10”, một mặt có khắc “ TA 136”

Kích thước

Đường kính: 6 mm

Bề dày: 2,6 mm

Đường kính: 6,5 mm

Bề dày: 2,6 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Trọng lượng: 0,08 g Trọng lượng: 0,09 g

Thành phần

  • Lactose
  • Macrogol 6000,
  • Magnesi stearat.
  • Lactose
  • Macrogol 6000
  • Magnesi stearat.

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì

Vỉ thuốc

  • Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Al
Vỉ thuốc:

  • Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Al

Hạn dùng

3 năm 3 năm

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12/1993

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Anh, Nhật bản, Indonesia, Singapore, Malaysia,Việt Nam và các nước khác trên thế giới

Patent

JP2012254975A (generic)

Hàm lượng tá dược trong patent

Thành phần Hàm lượng
Imidapril 10 mg
L-arginine 50 mg
Hydroxypropyl Cellulose 50 mg
Tinh bột ngô 150 mg
Macrogol 6000 Lượng vừa đủ
Magie stearate 2 mg

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status