Synjardy IR (empagliflozin/metformin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Boehringer Ingelheim (Đức) | |||||
API & liều dùng |
Liều dùng tối đa: 25 mg empagliflozin/1000 mg metformin | |||||
Hàm lượng |
5 mg/500 mg | 5 mg/850 mg | 5 mg/1000 mg | 12,5 mg/500 mg | 12,5 mg/850 mg | 12,5 mg/1000 mg |
Cảm quan |
Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng nâu, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S5”, mặt còn lại in “500”. | Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng sáng, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S5”, mặt còn lại in “850”. | Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng nâu, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S5”, mặt còn lại in “1000”. | Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu tím nâu đậm, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S12”, mặt còn lại in “500”. | Synjardy dạng vên nén bao phim, hình oval, màu hồng nhạt, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S12”, mặt còn lại in “850”. | Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu tím nâu đậm, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S12”, mặt còn lại in “1000”. |
Hình ảnh |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Kích thước |
– | Dài: 19,2 mm
Rộng: 9,4 mm |
Dài: 21,1 mm
Rộng: 9,7 mm |
– | Dài: 19,2 mm
Rộng: 9,4 mm |
Dài: 21,1 mm Rộng: 9,7 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
602 mg | 1020 mg | 1199 mg | 777 mg | 1020 mg | 1199 mg |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
||||
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | |||||
Bao bì |
Chai HDPE
Vỉ PVC/PVDC/Alu (đục) |
|||||
Hạn dùng |
3 năm | |||||
Doanh số |
N/A | |||||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 26/08/2015
Ngày hết patent: 23/07/2023 Nước đã lưu hành: Đức, Nga, Mỹ, Anh, Tây Ban Nha |
|||||
Patent |
US20240148656A1 |
Viên nén bao phim Synjardy | 5 mg/500 mg | 5 mg/850 mg | 5 mg / 1000 mg |
Viên nhân | |||
Empagliflozin | 5 | 5 | 5 |
Metformin hydrochloride | 500 | 850 | 1000 |
Tinh bột ngô | 30,13 | 54,721 | 65,26 |
Copovidone | 47,2 | 80,24 | 94,4 |
Nước tinh khiết* | vđ | vđ | vđ |
Colloidal anhydrous silica | 2,95 | 5,015 | 5,9 |
Magnesium stearate | 4,72 | 8,024 | 9,44 |
Bao phim | |||
Hypromellose 2910 | 6 | 8,5 | 9,5 |
Macrogol 400 | 0,6 | 0,85 | 0,95 |
Titanium dioxide (E171) | 2,88 | 4,216 | 3,99 |
Talc | 2,4 | 3,4 | 3,8 |
Iron oxide black (E172) | 0,06 | 0,017 | 0,38 |
Iron oxide red | 0,06 | 0,017 | 0,38 |
Nước tinh khiết* | vđ | vđ | vđ |
*: Được loại bỏ trong quá trình sản xuất, không hiện diện trong sản phẩm cuối
Viên nén bao phim Synjardy | 12,5 mg/500 mg | 12,5 mg/850 mg | 12,5 mg / 1000 mg |
Viên nhân | |||
Empagliflozin | 12,5 | 12,5 | 12,5 |
Metformin hydrochloride | 500 | 850 | 1000 |
Tinh bột ngô | 22,63 | 47,221 | 57,76 |
Copovidone | 47,2 | 80,240 | 94,4 |
Nước tinh khiết* | 175,0 | 297,5 | 350,0 |
Colloidal anhydrous silica | 2,95 | 5,015 | 5,9 |
Magnesium stearate | 4,72 | 8,024 | 9,44 |
Bao phim | |||
Hypromellose 2910 | 6,0 | 8,50 | 9,50 |
Macrogol 400 | 0,6 | 0,85 | 0,95 |
Titanium dioxide (E171) | 2,88 | 4,216 | 3,99 |
Talc | 2,4 | 3,400 | 3,80 |
Iron oxide black (E172) | 0,06 | 0,017 | 0,38 |
Iron oxide red | 0,06 | 0,017 | 0,38 |
Nước tinh khiết* | 84,0 | 119,0 | 133,00 |
*: Được loại bỏ trong quá trình sản xuất, không hiện diện trong sản phẩm cuối