Synjardy IR (empagliflozin/metformin)

CN Th11 2024

Thuốc Synjardy XR: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Công ty sở hữu

Boehringer Ingelheim (Đức)

API & liều dùng

Liều dùng tối đa: 25 mg empagliflozin/1000 mg metformin

Hàm lượng

5 mg/500 mg 5 mg/850 mg 5 mg/1000 mg 12,5 mg/500 mg 12,5 mg/850 mg 12,5 mg/1000 mg

Cảm quan

Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng nâu, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S5”, mặt còn lại in “500”. Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng sáng, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S5”, mặt còn lại in “850”. Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng nâu, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S5”, mặt còn lại in “1000”. Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu tím nâu đậm, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S12”, mặt còn lại in “500”. Synjardy dạng vên nén bao phim, hình oval, màu hồng nhạt, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S12”, mặt còn lại in “850”. Synjardy dạng viên nén bao phim, hình oval, màu tím nâu đậm, hai mặt lồi, một mặt trơn, một mặt khắc logo công ty Boehringer Ingelheim và “S12”, mặt còn lại in “1000”.

Hình ảnh

Synjardy empagliflozin 5 mg / metformin hydrochloride 500 mg Logo S5 500 Synjardy empagliflozin 12.5 mg / metformin hydrochloride 500 mg Logo S12 500

Kích thước

Dài: 19,2 mm

Rộng: 9,4 mm

Dài: 21,1 mm

Rộng: 9,7 mm

Dài: 19,2 mm

Rộng: 9,4 mm

Dài: 21,1 mm

Rộng: 9,7 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

602 mg 1020 mg 1199 mg 777 mg 1020 mg 1199 mg

Thành phần

Viên nhân

    • Maize Starch
    • Copovidone (K-value nominally 28)
    • Colloidal anhydrous silica
    • Magnesium stearate

Bao phim

    • Hypromellose
    • Macrogol 400
    • Titanium dioxide (E171)
    • Talc
    • Iron oxide yellow (E172)
Viên nhân

    • Maize starch
    • Copovidone (K-value nominally 28)
    • Colloidal anhydrous silica
    • Magnesium stearate

Bao phim

    • Hypromellose
    • Macrogol 400
    • Titanium dioxide (E171)
    • Talc
    • Iron oxide black (E172)
    • Iron oxide red (E172)

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì

Chai HDPE

Vỉ PVC/PVDC/Alu (đục)

Hạn dùng

3 năm

Doanh số

N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 26/08/2015

Ngày hết patent: 23/07/2023

Nước đã lưu hành: Đức, Nga, Mỹ, Anh, Tây Ban Nha

Patent

US20240148656A1

 

Viên nén bao phim Synjardy 5 mg/500 mg 5 mg/850 mg 5 mg / 1000 mg
Viên nhân
Empagliflozin 5 5 5
Metformin hydrochloride 500 850 1000
Tinh bột ngô 30,13 54,721 65,26
Copovidone 47,2 80,24 94,4
Nước tinh khiết*
Colloidal anhydrous silica 2,95 5,015 5,9
Magnesium stearate 4,72 8,024 9,44
Bao phim
Hypromellose 2910 6 8,5 9,5
Macrogol 400 0,6 0,85 0,95
Titanium dioxide (E171) 2,88 4,216 3,99
Talc 2,4 3,4 3,8
Iron oxide black (E172) 0,06 0,017 0,38
Iron oxide red 0,06 0,017 0,38
Nước tinh khiết*

*: Được loại bỏ trong quá trình sản xuất, không hiện diện trong sản phẩm cuối

Viên nén bao phim Synjardy 12,5 mg/500 mg 12,5 mg/850 mg 12,5 mg / 1000 mg
Viên nhân
Empagliflozin 12,5 12,5 12,5
Metformin hydrochloride 500 850 1000
Tinh bột ngô 22,63 47,221 57,76
Copovidone 47,2 80,240 94,4
Nước tinh khiết* 175,0 297,5 350,0
Colloidal anhydrous silica 2,95 5,015 5,9
Magnesium stearate 4,72 8,024 9,44
Bao phim
Hypromellose 2910 6,0 8,50 9,50
Macrogol 400 0,6 0,85 0,95
Titanium dioxide (E171) 2,88 4,216 3,99
Talc 2,4 3,400 3,80
Iron oxide black (E172) 0,06 0,017 0,38
Iron oxide red 0,06 0,017 0,38
Nước tinh khiết* 84,0 119,0 133,00

*: Được loại bỏ trong quá trình sản xuất, không hiện diện trong sản phẩm cuối

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status