Singulair (Montelukast)
Mục lục Công ty sở hữu |
MSD | ||
API & liều dùng |
Montelukast: 5- 10 mg/ ngày |
||
Hàm lượng |
4mg | 5mg | 10mg |
Cảm quan |
– Cốm uống 4 mg: Cốm hình cầu, màu trắng.
– Viên 4 mg: viên nén nhai, màu hồng, hình elip, hai mặt lồi, được khắc chữ “SINGULAIR” ở một mặt và “MSD 711” ở mặt kia. – Viên 5 mg: viên nén nhai, màu hồng, hình tròn, hai mặt lồi, được khắc chữ “SINGULAIR” ở một mặt và “MSD 275” ở mặt kia. – Viên 10 mg: viên nén bao phim, hình vuông bo tròn, màu be, được khắc chữ “SINGULAIR” ở một mặt và “MSD 117” ở mặt kia. |
||
Kích thức |
11 mm | 10 mm | 8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
|
Thành phần |
Tá dược (Viên 4; 5 mg)
Tá dược (viên 10mg)
|
Bao bì:
|
|
Hạn dùng |
|
Doanh số |
Thế giới: 102 triệu đô (Tính đến năm 2020) |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15-01-1998
Ngày hết patent: N/A |
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, New Zealand, Nhật Bản, Canada, Úc và các nước khác trên thế giới. | |
Công nghệ bào chế |
Tạo hạt tầng sôi (phun dược chất lên tá dược trơ) – thuốc cốm |
Patent |
EP 1 441 701 B1 (2002) – thuốc cốm |
Viên 4 mg: viên nén nhai | ||
1 | Montelukast | 4 mg |
2 | Mannitol | 161.08 mg |
3 | Microcrystalline cellulose | 52.8 mg |
4 | Hyprolose (hydroxypropylcellulose) | 7.2 mg |
5 | Red iron oxide | 0.36 mg |
6 | Croscarmellose sodium | 7.2 mg |
7 | Cherry flavor | 3.6 mg |
8 | Aspartame | 1.2 mg |
9 | Magnesium stearate | 2.4 mg |
Viên 5 mg: viên nén nhai | ||
1 | Montelukast | 5 mg |
2 | Mannitol | 201.35 mg |
3 | Microcrystalline cellulose | 66 mg |
4 | Hyprolose (hydroxypropylcellulose) | 9 mg |
5 | Red iron oxide | 0.45 mg |
6 | Croscarmellose sodium | 9 mg |
7 | Cherry flavor | 4.5 mg |
8 | Aspartame | 1.5 mg |
9 | Magnesium stearate | 3 mg |
Viên 10 mg: viên nén nhai | ||
1 | Montelukast | 10 mg |
2 | Hyprolose (hydroxypropylcellulose) | 4 mg |
3 | Microcrystalline cellulose | 89.3 mg |
4 | Lactose monohydrate | 89.3 mg |
5 | Croscarmellose sodium | 6 mg |
6 | Magnesium stearate | 1 mg |
Phần bao phim | ||
1 | Hyprolose (hydroxypropylcellulose) | 1.73 mg |
2 | Hypromellose (Methylhydroxypropylcellulose) | 1.73 mg |
3 | Titanium dioxide | 1.5 mg |
4 | Red iron oxide | 0.004 mg |
5 | Yellow iron oxide | 0.036 mg |
6 | Carnauba wax | 0.006 mg |
Cốm uống 4 mg | ||
1 | Montelukast | 4 mg |
2 | Mannitol | 484.19 mg |
3 | Hydroxypropyl cellulose | 10.4 mg |
4 | Magnesium stearate | 1.25 mg |
5 | Purified water USP | 374 mg |
Total | 500 mg/ gói |