Singulair (Montelukast)

CN Th6 2024

 

Graphical user interface, text Description automatically generated

Công ty sở hữu

MSD

API & liều dùng

Montelukast: 5- 10 mg/ ngày

Hàm lượng

4mg 5mg 10mg

Cảm quan

– Cốm uống 4 mg: Cốm hình cầu, màu trắng.

– Viên 4 mg: viên nén nhai, màu hồng, hình elip, hai mặt lồi, được khắc chữ “SINGULAIR” ở một mặt và “MSD 711” ở mặt kia.

– Viên 5 mg: viên nén nhai, màu hồng, hình tròn, hai mặt lồi, được khắc chữ “SINGULAIR” ở một mặt và “MSD 275” ở mặt kia.

– Viên 10 mg: viên nén bao phim, hình vuông bo tròn, màu be, được khắc chữ “SINGULAIR” ở một mặt và “MSD 117” ở mặt kia.

Shape Description automatically generated A picture containing coin, building material Description automatically generated

Kích thức

11 mm 10 mm 8 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

  • Thuốc cốm uống 4 mg: Khối lượng gói 0.5g
  • Viên 10 mg : 205 mg/ viên

Thành phần

Tá dược (Viên 4; 5 mg)

  • Mannitol
  • Microcrystalline cellulose
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Ferric oxide red
  • Croscarmellose sodium
  • Aspartame
  • Cherry flavour
  • Magnesium stearate

Tá dược (viên 10mg)

  • Lactose monohydrat
  • Microcrystalline cellulose
  • Croscarmellose sodium
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Magnesium stearate
  • Màng bao phim: HPMC, HPC, titan dioxyd, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đỏ, sáp camauba.
Bao bì:

  • Viên 4 mg: Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên, ép vỉ Alu/Alu
  • Viên 5 mg: Hộp 4 vỉ x 7 viên, ép vỉ Alu/Alu
  • Viên 10 mg: Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên, ép vỉ Alu/Alu

Hạn dùng

  • Viên 4, 5 mg: 24 tháng
  • Viên 10 mg: 36 tháng

Doanh số

Thế giới: 102 triệu đô (Tính đến năm 2020)

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15-01-1998

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, New Zealand, Nhật Bản, Canada, Úc và các nước khác trên thế giới.

Công nghệ bào chế

Tạo hạt tầng sôi (phun dược chất lên tá dược trơ) – thuốc cốm

Patent

EP 1 441 701 B1 (2002) – thuốc cốm
Viên 4 mg: viên nén nhai
1 Montelukast 4 mg
2 Mannitol 161.08 mg
3 Microcrystalline cellulose 52.8 mg
4 Hyprolose (hydroxypropylcellulose) 7.2 mg
5 Red iron oxide 0.36 mg
6 Croscarmellose sodium 7.2 mg
7 Cherry flavor 3.6 mg
8 Aspartame 1.2 mg
9 Magnesium stearate 2.4 mg
Viên 5 mg: viên nén nhai
1 Montelukast 5 mg
2 Mannitol 201.35 mg
3 Microcrystalline cellulose 66 mg
4 Hyprolose (hydroxypropylcellulose) 9 mg
5 Red iron oxide 0.45 mg
6 Croscarmellose sodium 9 mg
7 Cherry flavor 4.5 mg
8 Aspartame 1.5 mg
9 Magnesium stearate 3 mg
Viên 10 mg: viên nén nhai
1 Montelukast 10 mg
2 Hyprolose (hydroxypropylcellulose) 4 mg
3 Microcrystalline cellulose 89.3 mg
4 Lactose monohydrate 89.3 mg
5 Croscarmellose sodium 6 mg
6 Magnesium stearate 1 mg
Phần bao phim
1 Hyprolose (hydroxypropylcellulose) 1.73 mg
2 Hypromellose (Methylhydroxypropylcellulose) 1.73 mg
3 Titanium dioxide 1.5 mg
4 Red iron oxide 0.004 mg
5 Yellow iron oxide 0.036 mg
6 Carnauba wax 0.006 mg
Cốm uống 4 mg
1 Montelukast 4 mg
2 Mannitol 484.19 mg
3 Hydroxypropyl cellulose 10.4 mg
4 Magnesium stearate 1.25 mg
5 Purified water USP 374 mg
Total 500 mg/ gói

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status