Reagila (Cariprazine)
Mục lục Công ty sở hữu |
Recordati Pharma GmbH | |||
API & liều dùng |
Cariprazine (dưới dạng cariprazine hydrochloride): 1,5 – 6 mg/ ngày | |||
Hàm lượng |
1,5 mg | 3 mg | 4,5 mg | 6 mg |
Cảm quan |
Reagila – Viên nang cứng số 4 (chiều dài xấp xỉ 14,3 mm) nắp nang và thân nang màu trắng đục in “GR 1.5” bằng mực đen, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. | Reagila – Viên nang cứng số 4 (chiều dài xấp xỉ 14,3 mm) nắp nang màu xanh đục, thân nang màu trắng đục in “GR 3” bằng mực đen, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. | Reagila – Viên nang cứng số 4 (chiều dài xấp xỉ 14,3 mm) nắp nang và thân nang màu xanh đục in “GR 3” bằng mực trắng, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. | Reagila – Viên nang cứng số 3 (chiều dài xấp xỉ 15,9 mm) nắp nang màu tím đục, thân nang màu trắng đục in “GR 6” bằng mực đen, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. |
Kích thước |
14,3 x 5,1 mm | 14,3 x 5,1 mm | 14,3 x 5,1 mm | 15,9 x 5,7 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng: 147,0 mg | Khối lượng: 147,0 mg | Khối lượng: 147,0 mg | Khối lượng: 150,0 mg |
Thành phần |
1,5 mg | 3 mg | 4,5 mg | 6 mg |
Bột thuốc trong nang
|
Bột thuốc trong nang
|
Bột thuốc trong nang
|
Bột thuốc trong nang
|
Vỏ nang
|
Vỏ nang
|
Vỏ nang
|
Vỏ nang
|
|
Mực in
|
Mực in
|
Mực in
|
Mực in
|
|
Quy trình bào chế |
||||
Bao bì |
Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong
Hộp 7, 14, 21, 28, 30, 49, 56, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành |
Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong
Hộp 7, 14, 21, 28, 30, 49, 56, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành |
Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong
Hộp 7, 21, 28, 30, 49, 56, 60, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành. |
Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong
Hộp 7, 21, 28, 30, 49, 56, 60, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành. |
Hạn dùng |
5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
Doanh số |
708,765,555 USD (2022) | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 13/07/2017 (EU) ; 04/2022 (Canada)
Ngày hết patent: NA |
|||
Nước đã lưu hành: US, EU, Canada, Anh, Nhật, Úc, Việt Nam, … | ||||
Patent |
USRE49110 ; USRE49302 ; USRE47350 |