Reagila (Cariprazine)

T2 Th6 2024

 

Reagila® | Jaba Recordati Reagila® | Jaba Recordati

Công ty sở hữu

Recordati Pharma GmbH

API & liều dùng

Cariprazine (dưới dạng cariprazine hydrochloride): 1,5 – 6 mg/ ngày

Hàm lượng

1,5 mg 3 mg 4,5 mg 6 mg

Cảm quan

Reagila – Viên nang cứng số 4 (chiều dài xấp xỉ 14,3 mm) nắp nang và thân nang màu trắng đục in “GR 1.5” bằng mực đen, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. Reagila – Viên nang cứng số 4 (chiều dài xấp xỉ 14,3 mm) nắp nang màu xanh đục, thân nang màu trắng đục in “GR 3” bằng mực đen, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. Reagila – Viên nang cứng số 4 (chiều dài xấp xỉ 14,3 mm) nắp nang và thân nang màu xanh đục in “GR 3” bằng mực trắng, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt. Reagila – Viên nang cứng số 3 (chiều dài xấp xỉ 15,9 mm) nắp nang màu tím đục, thân nang màu trắng đục in “GR 6” bằng mực đen, chứa bột thuốc màu trắng đến trắng-vàng nhạt.
Product images for REAGILA 1.5 mg hard capsules in front, rear and side view. Product images for REAGILA 1.5 mg hard capsules in front, rear and side view. Produktabbildungen für REAGILA 3 mg Hartkapseln in der Vorder-, Hinter- und Seitenansicht. Produktabbildungen für REAGILA 3 mg Hartkapseln in der Vorder-, Hinter- und Seitenansicht. Produktabbildungen für REAGILA 4,5 mg Hartkapseln in der Vorder-, Hinter- und Seitenansicht. Produktabbildungen für REAGILA 4,5 mg Hartkapseln in der Vorder-, Hinter- und Seitenansicht. Produktabbildungen für REAGILA 6 mg Hartkapseln in der Vorder-, Hinter- und Seitenansicht. Produktabbildungen für REAGILA 6 mg Hartkapseln in der Vorder-, Hinter- und Seitenansicht.

Kích thước

14,3 x 5,1 mm 14,3 x 5,1 mm 14,3 x 5,1 mm 15,9 x 5,7 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Khối lượng: 147,0 mg Khối lượng: 147,0 mg Khối lượng: 147,0 mg Khối lượng: 150,0 mg

Thành phần

1,5 mg 3 mg 4,5 mg 6 mg
Bột thuốc trong nang

  • Pregelatinized (maize) starch
  • Magnesium stearate
Bột thuốc trong nang

  • Pregelatinized (maize) starch
  • Magnesium stearate
Bột thuốc trong nang

  • Pregelatinized (maize) starch
  • Magnesium stearate
Bột thuốc trong nang

  • Pregelatinized (maize) starch
  • Magnesium stearate
Vỏ nang

  • Titanium dioxide (E171)
  • Gelatin
Vỏ nang

  • Allura red AC (E129)
  • Brilliant blue FCF (E133)
  • Titanium dioxide (E171)
  • Yellow iron oxide (E172)
  • Gelatin
Vỏ nang

  • Allura red AC (E129)
  • Brilliant blue FCF (E133)
  • Titanium dioxide (E171)
  • Yellow iron oxide (E172)
  • Gelatin
Vỏ nang

  • Brilliant blue FCF (E133)
  • Allura red AC (E129)
  • Titanium dioxide (E171)
  • Gelatin
Mực in

  • Shellac
  • Black iron oxide (E172)
  • Propylen glycol
  • Potassium hydroxide
Mực in

  • Shellac
  • Black iron oxide (E172)
  • Propylen glycol
  • Potassium hydroxide
Mực in

  • Shellac
  • Titanium dioxide (E171)
  • Propylen glycol
  • Simeticone
Mực in

  • Shellac
  • Black iron oxide (E172)
  • Propylen glycol
  • Potassium hydroxide

Quy trình bào chế

Bao bì

Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong

Hộp 7, 14, 21, 28, 30, 49, 56, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành

Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong

Hộp 7, 14, 21, 28, 30, 49, 56, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành

Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong

Hộp 7, 21, 28, 30, 49, 56, 60, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành.

Vỉ Alu /PVC/PE/PVDC trong

Hộp 7, 21, 28, 30, 49, 56, 60, 84, 90 hoặc 98 viên hoặc quy cách khác tùy nước lưu hành.

Hạn dùng

5 năm 5 năm 5 năm 5 năm

Doanh số

708,765,555 USD (2022)

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 13/07/2017 (EU) ; 04/2022 (Canada)

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: US, EU, Canada, Anh, Nhật, Úc, Việt Nam, …

Patent

USRE49110 ; USRE49302 ; USRE47350

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status