Razadyne (Galantamine)

CN Th9 2022
Razadyne Package Insert / Prescribing Information - Drugs.com Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng | Vinmec
Công ty sở hữu Janssen Pharmaceuticals, Inc
API & liều dùng Galantamine hydrobromide: 16 – 24 mg/ ngày, chia làm 2 lần
Hàm lượng 4 mg 8 mg 12 mg
Cảm quan (*) Viên nén tròn, bao phim màu trắng, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “JANSSEN”, mặt kia khắc “G 4” Viên nén tròn, bao phim màu hồng, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “JANSSEN”, mặt kia khắc “G 8” Viên nén tròn, bao phimmàu cam nâu, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “JANSSEN”, mặt kia khắc “G 12”
Razadyne 4 mg JANSSEN G 4 Razadyne 8 mg JANSSEN G 8 Pill JANSSEN G 12 Orange Round is Razadyne
Kích thước 5 mm 7 mm 8 mm
Tính chất cơ lý 64,4 mg/viên 127,0 mg/viên 189,3 mg/viên
Thành phần Thành phần cho cả 3 hàm lượng

Viên nhân

    • Microcrystalline cellulose
    • Lactose monohydrate
    • Crospovidone
    • Colloidal silicon dioxide
    • Magnesium stearate,

Bao phim

    • Hypromellose
    • Propylene glycol
    • Talc
    • Titanium dioxide.

Tá dược tạo màu trong dịch bao phim:

    • Viên 4 mg: yellow ferric oxide
    • Viên 8 mg: red ferric oxide
    • Viên 12 mg: red ferric oxide và FD&C yellow #6 aluminum lake
Quy trình bào chế
Bao bì EU: Vỉ 56 viên, Vỉ Al/PVC-PE-PVDC

US: Chai HDPE chứa 60 viên

Việt Nam: Hộp 1 vỉ x 14 viên, vỉ Al/PVDC (hàm lượng 4/8 mg)

Hạn dùng Việt Nam: 24 tháng (hàm lượng 4/8 mg)
Doanh số 150 triệu USD (năm 2020)
Pháp lý

 

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28/02/2001 (US)

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: Mỹ (Reminyl), Nam Mỹ (Razadyne), Châu Âu, Nhật Bản (Reminyl), Việt Nam (Reminyl) và các nước khác trên thế giới

(*) Mô tả viên có thể có sự khác nhau về logo, khắc vạch, tùy nước lưu hành

Patent tham khảo (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 6099863A, US 6358527B1

error: Content is protected !!