Razadyne (Galantamine)
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Janssen Pharmaceuticals, Inc | ||
API & liều dùng | Galantamine hydrobromide: 16 – 24 mg/ ngày, chia làm 2 lần | ||
Hàm lượng | 4 mg | 8 mg | 12 mg |
Cảm quan (*) | Viên nén tròn, bao phim màu trắng, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “JANSSEN”, mặt kia khắc “G 4” | Viên nén tròn, bao phim màu hồng, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “JANSSEN”, mặt kia khắc “G 8” | Viên nén tròn, bao phimmàu cam nâu, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “JANSSEN”, mặt kia khắc “G 12” |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 5 mm | 7 mm | 8 mm |
Tính chất cơ lý | 64,4 mg/viên | 127,0 mg/viên | 189,3 mg/viên |
Thành phần | Thành phần cho cả 3 hàm lượng
Viên nhân
Bao phim
Tá dược tạo màu trong dịch bao phim:
|
||
Quy trình bào chế | – | ||
Bao bì | EU: Vỉ 56 viên, Vỉ Al/PVC-PE-PVDC
US: Chai HDPE chứa 60 viên Việt Nam: Hộp 1 vỉ x 14 viên, vỉ Al/PVDC (hàm lượng 4/8 mg) |
||
Hạn dùng | Việt Nam: 24 tháng (hàm lượng 4/8 mg) | ||
Doanh số | 150 triệu USD (năm 2020) | ||
Pháp lý
|
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28/02/2001 (US)
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: Mỹ (Reminyl), Nam Mỹ (Razadyne), Châu Âu, Nhật Bản (Reminyl), Việt Nam (Reminyl) và các nước khác trên thế giới |
||
(*) Mô tả viên có thể có sự khác nhau về logo, khắc vạch, tùy nước lưu hành
Patent tham khảo (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US 6099863A, US 6358527B1