Prilosec/Zegerid (omeprazole)
|
Mục lục Brand name |
Prilosec oral delayed release capsule |
Prilosec OTC
oral delayed release tablet |
Prilosec
oral powder for reconstitution, delayed release |
Zegerid | |
oral powder for suspension (immediate-release) |
Capsule (immediate-release) |
||||
Công ty sở hữu |
ASTRAZENECA | ASTRAZENECA | COVIS
(ASTRAZENECA) |
SALIX Pharmaceuticals | |
API & liều dùng |
Omeprazole: 10 – 40 mg/ngày | ||||
Hàm lượng |
10 mg; 20 mg; 40 mg | 20 mg | 2.5 mg; 10 mg | 20 mg; 40 mg | 20 mg; 40 mg |
Cảm quan |
Mỗi viên nang giải phóng chậm có chứa 10 mg, 20 mg hoặc 40 mg omeprazole ở dạng hạt bao tan trong ruột
Prilosec 10 mg: Viên nang cứng, mờ đục, màu vàng mơ (apricot) và thạch anh tím, được mã hóa ‘606’ trên nắp và ‘PRILOSEC 10’ trên thân. Prilosec 20 mg: Viên nang cứng, mờ đục, màu thạch anh tím, được mã hóa ‘742’ trên nắp và ‘PRILOSEC 20’ trên thân. Prilosec 40 mg: Viên nang cứng, mờ đục, màu vàng mơ (apricot) và thạch anh tím, được mã hóa ‘743’ trên nắp và ‘PRILOSEC 40’ trên thân |
Viên nén hình con nhộng, màu hồng, in chìm chữ “P” ở một mặt. | Gói đơn liều, có chứa bột mịn màu vàng, bao gồm các hạt omeprazole từ trắng đến nâu và các hạt không hoạt chất màu vàng nhạt. | Gói đơn liều, có chứa bột màu trắng, có hương vị | Zegerid 20 mg:
Viên nang cứng, mờ đục, màu trắng, được in chìm với logo Santarus và “20” Zegerid 40 mg: Viên nang cứng, mờ đục, màu xanh đậm – màu trắng, được in chìm với logo Santarus và “40” |
– | – | ||||
Kích thước |
Prilosec 10 mg: 14.00 mm Prilosec 20 mg: 17.00 mm Prilosec 40 mg: 19.00 mm |
15 mm | – | – |
Zegerid 20 mg: 23 mm Zegerid 40 mg: 23 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – | – | – | – |
Thành phần |
Enteric-coated granules:
Capsule shells:
|
|
Enteric-coated granules:
Inactive granules:
|
|
|
Quy trình bào chế |
Bao vi hạt nhiều lớp tan trong ruột, đóng nang. | Bao vi hạt nhiều lớp tan trong ruột, dập viên. | Bao vi hạt nhiều lớp tan trong ruột, trộn, ép gói. | ||
Bao bì (*) |
Prilosec 10 mg:
Hộp 1 lọ x 30 viên Prilosec 20 mg: Hộp 1 lọ x 30 hoặc 1000 viên Prilosec 40 mg: Hộp 1 lọ x 30 hoặc 100 viên |
Hộp 14 viên | Hộp 30 gói | Hộp 30 gói | Hộp 1 lọ x 30 viên |
Hạn dùng |
36 tháng | 36 tháng | – | – | – |
Doanh số |
Thế giới: ~ 400.6 triệu USD (Omeprazole, năm 2020)
Thế giới: ~ 2.992 triệu USD (Prilosec, năm 2020) Thế giới: ~ 8.699 triệu USD (Zegerid, năm 2020) |
||||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 14/09/1989 (FDA)
Ngày hết patent: 18/05/2018 |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 20/06/2003 (FDA)
Ngày hết patent: 03/11/2019 |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 20/03/2008 (FDA)
Ngày hết patent: NA |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 27/02/2006 (FDA)
Ngày hết patent: NA |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15/06/2004 (FDA)
Ngày hết patent: NA |
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, Úc, Nam Phi, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
CA290531; CA2346988, US6428810, US5817338; US20140271853
Prilosec oral delayed release capsules
Ingredients | 10 mg | 20 mg | 40 mg |
Enteric-coated pellets | |||
Omeprazole | 10.4 kg | ||
Mannitol | 74.3 kg | ||
Hydroxypropyl cellulose | 3.1 kg | ||
Microcrystalline cellulose | 2.1 kg | ||
Lactose | 4.2 kg | ||
Disodium hydrogen phosphate | 0.41 kg | ||
Sodium lauryl sulfate | 0.29 kg | ||
Separating layer | |||
Hypromellose 6cps | 4.8 kg | ||
Enteric-coating layer | |||
Methacrylic acid copolymer | 27.3 kg | ||
PEG | 2.7 kg | ||
Capsule shells |
|
|
|
Prilosec OTC – oral delayed release tablets
Ingredients | Tablets |
Omeprazole magnesium | 20.6 |
Colour iron oxide reddish-brown | 0.3 |
Glyceryl monostearate | 1.4 |
Hydroxypropylcellulose | 4.8 |
Hydroxypropyl methylcellulose | 15 |
Magnesium stearate | 0.7 |
Methacrylic acid copolymer type C | 27 |
Microcrystalline cellulose | 220 |
Paraffin | 0.2 |
PEG6000 | 2.5 |
Polysorbate 80 | 0.1 |
PVP crosslinked | 4.6 |
Sodium stearyl fumarate | 0.5 |
Sugar spheres | 22 |
Talc | 8.3 |
Titanium dioxide | 2.2 |
Triethyl citrate | 8.2 |
Zegerid powder for suspension
Ingredients | 20 mg | 40 mg |
Omeprazole | 20 | 40 |
Sodium bicarbonate | 1680 | 1680 |
Xylitol | ||
Sucralose | ||
Sucrose | ||
Xanthan gum | ||
Flavorings |
Ingredients | 20 mg | 40 mg |
Omeprazole | 20 | 40 |
Sodium bicarbonate | 1100 | 1100 |
Croscarmellose sodium | 30 | 30 |
Sodium stearyl fumarate | 10 | 10 |