Pomalyst – Imnovid (Pomalidomide)
Mục lục Công ty sở hữu |
Celgene Corp (Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG) | |||
API & liều dùng |
– API: Pomalidomide – Liều dùng: + Multiple myeloma: 4 mg/ngày + Sarcoma Kaposi: 5 mg/ngày |
|||
Hàm lượng |
1mg 2mg 3mg 4 mg | |||
Cảm quan |
Pomalyst/ Imnovid 1 mg | Pomalyst/ Imnovid 2 mg | Pomalyst/ Imnovid 3 mg | Pomalyst/ Imnovid 4 mg |
Viên nang cứng, nắp đục màu xanh đậm và thân mờ đục màu vàng, in chìm “POML” trên nắp bằng mực trắng và “1 mg” trên thân bằng mực đen. | Viên nang cứng, nắp đục màu xanh đậm và thân mờ đục màu cam, in chìm “POML” trên nắp và “2 mg” trên thân bằng mực trắng. | Viên nang cứng, nắp đục màu xanh đậm và thân mờ đục màu xanh lục, in chìm “POML” trên nắp và “3 mg” trên thân bằng mực trắng. | Viên nang cứng, nắp đục màu xanh đậm và thân mờ đục, in chìm “POML” trên nắp và “4 mg” trên thân bằng mực trắng. | |
Kích thước |
Nang gelatin #3 | Nang gelatin #1 | Nang gelatin #1 | Nang gelatin #1 |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý(khối lượng gồm cả vỏ nang) |
Pomalyst/ Imnovid 1 mg | Pomalyst/ Imnovid 2 mg | Pomalyst/ Imnovid 3 mg | Pomalyst/ Imnovid 4 mg |
125mg/ viên | 250mg/ viên | 180mg/ viên | 240mg/ viên | |
Thành phần |
Thành phần viên Pomalyst (4 hàm lượng)
Viên nhân:
Vỏ nang: Pomalyst 1 mg
Pomalyst 2 mg
Pomalyst 3 mg
Pomalyst 4 mg
|
Thành phần viên Imnovid (4 hàm lượng)
Viên nhân:
Vỏ nang: Imnovid 1 mg
Imnovid 2 mg
Imnovid 3 mg
Imnovid 4 mg
|
||
Quy trình bào chế |
Trộn đồng nhất (cả 4 hàm lượng) | Trộn đồng nhất (cả 4 hàm lượng) | ||
Bao bì (*) |
Lọ 21 hoặc 100 viên.
Hộp 14 hoặc 21 viên, vỉ Alu-PVC/PCTFE |
Hộp 14 hoặc 21 viên, vỉ Alu-PVC/PCTFE | ||
Hạn dùng |
48 tháng | 48 tháng | ||
Doanh số |
Pomalyst/Imnovid: Thế giới: ~ 3.070 tỷ USD (năm 2020) | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt:
Pomalyst: 08/02/2013 (FDA-US) Imnovid: 05/08/2013 (EU) Ngày hết patent: 15-05-2023 Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
US 8,828,427 B2; US 9,993,467 B2; US10,555,939 B21
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nang cứng Pomalyst/Imnovid | 1 mg | 2 mg | 3 mg | 4 mg |
Viên nhân | ||||
Mannitol | 53,68 | 107,36 | 75,75 | 101 |
Pregelatinized starch | 70,00 | 140 | 100,8 | 134,4 |
Sodium stearyl fumarate | 0,32 | 0,64 | 0,45 | 0,6 |
Vỏ nang gelatin | #3 | #1 | #1 | #1 |
Total | 125 mg | 250 mg | 180 mg | 240 mg |