Plendil (Felodipine)
![]() |
![]() |
![]() |
Mục lục Công ty sở hữu |
AstraZeneca | ||
API& liều dùng |
Plendil (Felodipine): Tối đa 10 mg/ngày | ||
Hàm lượng |
2,5 mg | 5 mg | 10 mg |
Cảm quan |
Viên Plendil dạng nén bao phim màu vàng, hình tròn, hai mặtlồi , một mặt khắc chữ ‘‘A/FL’’ mặt kia khắc số ‘‘2.5’’. | Viên Plendil dạng nén bao phim màu hồng, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ ‘‘A/Fm’’ mặt kia khắc số ‘‘5’’. | Viên Plendil dạng nén bao phim màu nâu đỏ, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ ‘‘A/FE’’ mặt kia khắc số ‘‘10’’. |
Kích thước |
![]() |
![]() |
![]() |
Đường kính 8,5 mm. | Đường kính 9 mm.
Độ dày 3,7 mm |
Đường kính 9 mm. Độ dày 3,8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng viên: 201 mg | Khối lượng viên: 213 mg | Khối lượng viên: 223 mg | ||||
Thành phần |
Viên nhân.
Màng bao
Đánh bóng viên
|
||||||
Quy trình pha chế |
|
||||||
Bao bì |
– Vỉ PVC-PVDC/Al:vỉ 14, 10. Hộp 10, 14, 20, 28, 30, 50, 90, viên
– Chai: HDPE. Chai 30, 100, 500 viên. |
– Vỉ PVC-PVDC/Al: vỉ 14, 10. Hộp 10, 14, 20, 28, 30, 50, 90, viên
– Chai: HDPE. Chai 30, 100, 500 viên. |
– Vỉ PVC-PVDC/Al: vỉ 14, 10 viên 98 viên. Hộp 10, 14, 20, 28, 30, 50, 90, viên
– Chai: HDPE. Chai 30, 100, 500 viên. |
||||
Hạn dùng |
2 năm | 3 năm | 3 năm | ||||
Doanh số |
– | ||||||
Pháp lý |
Ngày cấp phép:
Ngày hết hạn Patent: – Nước đã lưu hành: Mỹ, Nhật, Trung Quốc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. |
||||||
Patent tham khảo |
2,5 mg | 5 mg | 10 mg | ||||
Viên nhân | |||||||
Hydroxypropyl cellulose | 10,0 | 10,0 | 10,0 | ||||
Hydroxypropyl methylcellulose | 100,0 | 100,0 | 100,0 | ||||
Lactose anhydrous | 28,0 | 28,0 | 28,0 | ||||
Microcrystalline cellulose | 3,0 | 3,0 | 3,0 | ||||
Macrogol glyceryl hydroxystearate | 2,5 | 5,0 | 10,0 | ||||
Propyl gallate | 0,06 | 0,06 | 0,06 | ||||
Sodium aluminosilicate | 47,0 | 47,0 | 47,0 | ||||
Sodium stearyl fumarate | 3,9 | 4,0 | 4,0 | ||||
Màng bao | |||||||
Hypromellose | 4,9 | 5,0 | 5,3 | ||||
Macrogol 6000 | 1,2 | 1,3 | 1,3 | ||||
Titanium dioxide (E171) | 0,7 | 0,7 | 0,6 | ||||
Iron dye yellow oxide | 0,15 | 0,01 | 0,07 | ||||
Iron dye reddish-brown oxide | – | 0,03 | 0,1 | ||||
Đánh bóng viên | |||||||
Carnauba wax | 0,1 | 0,1 | 0,1 |