Pepto Bismol (Bismuth subsalicylat)

CN Th7 2022

 

A picture containing diagram Description automatically generated Pepto Bismol (Bismuth subsalicylat) Pepto Bismol, Chewables, Cherry, 30 Chewable Tablets

Công ty sở hữu

Procter & Gamble

API & liều dùng

Bismuth subsalicylat: 262 – 4000 mg/ ngày

Hàm lượng

Hỗn dịch:

525 mg/ 15ml.

525mg/ 30 ml

Viên nén (uống):

262 mg/ viên

525 mg/ viên

Viên nén (nhai):

262 mg/ viên

Cảm quan

Hỗn dịch màu hồng, vị ngọt, mùi thơm Viên hình caplet, màu hồng, một mặt khắc “Pepto bismol”, mặt kia trơn Viên hình tròn, màu hồng, một mặt khắc “Pepto bismol”, mặt kia trơn
A picture containing appliance Description automatically generated A picture containing pink, cosmetic Description automatically generated

Kích thước

16 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Hỗn dịch Viên nén (uống) Viên nén (nhai)

Thành phần

  • Benzoic acid
  • D&C Red No. 22
  • D&C Red No. 28
  • Flavor
  • Gellant gum
  • Magnesium aluminum silicate
  • Methylcellulose
  • Salicylic acid
  • Sodium salicylate
  • Sorbic acid
  • Sucralose
  • Nước
  • Calcium carbonate
  • Magnesium stearate
  • D&C red No. 27
  • Mannitol
  • Microcrystalline cellulose
  • Polysorbate 80
  • Povidone
  • Silicon dioxide
  • Sodium starch glycolate
  • Mannitol
  • Calcium carbonate
  • Povidone
  • Magnesium stearate
  • Talc
  • Peppermint flavour
  • Saccharin sodium
  • Aspartame
  • Amaranth, aluminium lake
  • Vanilla cream flavour

Quy trình bào chế

Tạo hạt ướt Tạo hạt ướt

Bao bì (*)

Chai nhựa: 100;118; 236; 354; 473 ml Hộp 12/24 viên trong giấy bóng kín. Hộp 12/24 viên trong giấy bóng kín.

Hạn dùng

24 tháng 36 tháng 36 tháng

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: N/A

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và các nước khác trên thế giới

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo

US005399356A; WO2015168242A1; US4801454

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status