Pepto Bismol (Bismuth subsalicylat)
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Procter & Gamble | ||
API & liều dùng | Bismuth subsalicylat: 262 – 4000 mg/ ngày | ||
Hàm lượng | Hỗn dịch:
525 mg/ 15ml. 525mg/ 30 ml |
Viên nén (uống):
262 mg/ viên 525 mg/ viên |
Viên nén (nhai):
262 mg/ viên
|
Cảm quan | Hỗn dịch màu hồng, vị ngọt, mùi thơm | Viên caplet, màu hồng, một mặt khắc “Pepto bismol”, mặt kia trơn | Viên tròn, màu hồng, một mặt khắc “Pepto bismol”, mặt kia trơn |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | – | – | 16 mm |
Tính chất cơ lý | – | – | – |
Thành phần |
|
|
|
Quy trình bào chế | – | Tạo hạt ướt | Tạo hạt ướt |
Bao bì | Chai nhựa: 100;118; 236; 354; 473 ml | Hộp 12/24 viên trong giấy bóng kín. | Hộp 12/24 viên trong giấy bóng kín. |
Hạn dùng | 24 tháng | 36 tháng | 36 tháng |
Doanh số | – | ||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: N/A
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và các nước khác trên thế giới |
||
Patent | US005399356A; WO2015168242A1; US4801454 |



