Oteza (Apremilast)

T2 Th8 2022
Why I Hate Taking a New Medication | PsoHoward Download otezla images for free
Công ty sở hữu Amgen (mua lại từ Celgene)
API & liều dùng Apremilast: Liều 10-30 mg/lần x 2 lần/ngày.

Liều khuyến cáo như sau:

Hàm lượng 10 mg 20 mg 30 mg
Cảm quan Viên nén hình kim cương, bao phim màu hồng, khắc “APR” ở một mặt và “10” ở mặt kia Viên nén hình kim cương, bao phim màu nâu, khắc “APR” ở một mặt và “20” ở mặt kia Viên nén hình kim cương, bao phim màu be, khắc”APR” ở một mặt và “30” ở mặt kia
A close-up of a pill Description automatically generated with low confidence
Kích thước 8,18 x 4,42 mm 10,32 x 5,5 mm 11,81x 6,35 mm
Tính chất cơ lý 104,0 mg/ viên 208,0 mg/ viên 312,0 mg/ viên
Thành phần Viên nhân

  • Cellulose microcrystalline
  • Lactose monohydrate
  • Croscarmellose sodium
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Poly (vinyl alcohol)
  • Titanium dioxide
  • Macrogol
  • Talc
  • Iron oxide red

 

 

Viên nhân

  • Cellulose microcrystalline
  • Lactose monohydrate
  • Croscarmellose sodium
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Poly (vinyl alcohol)
  • Titanium dioxide
  • Macrogol
  • Talc
  • Iron oxide red
  • Iron oxide yellow

 

Viên nhân

  • Cellulose microcrystalline
  • Lactose monohydrate
  • Croscarmellose sodium
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Poly (vinyl alcohol)
  • Titanium dioxide
  • Macrogol
  • Talc
  • Iron oxide red
  • Iron oxide yellow
  • Iron oxide black
Quy trình bào chế Dập thẳng Dập thẳng Dập thẳng
Hạn dùng 3 năm 3 năm 3 năm
Bao bì Vỉ Al/PVC  chứa 27 viên nén bao phim (4 viên x 10 mg, 4 viên x 20 mg, 19 viên x 30 mg).

Vỉ Al/PVC có chứa 14 viên nén bao phim (30mg), hộp 56 viên và 168 viên.

Một số quy cách đóng gói khác tùy nước lưu hành

Doanh số 2.2 tỉ USD vào năm 2020
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 21-03-2014

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: EU, Mỹ, Nhật Bản…

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 2013/0164376 A1; US 7,427,638 B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nén bao phim OTEZLA 10 mg 20 mg 30 mg
Viên nhân
Cellulose microcrystalline 26,25 52,50 78,75
Lactose monohydrate 60,00 120,00 180,00
Croscarmellose sodium 3,00 6,00 9,00
Magnesium stearate 0,75 1,50 2,25
Bao phim
Opadry II pink (PVA, titaniun dioxyd, macrogol, talc, iron oxide red) 4,00
Opadry II brown (PVA, titaniun dioxyd, macrogol, talc, iron oxide red, iron oxyd yellow) 8,00
Opadry II beige (PVA, titaniun dioxyd, macrogol, talc, iron oxide red, iron oxyd yellow, iron oxyd black) 12,00
error: Content is protected !!