Motrin (Ibuprofen)
Mục lục Công ty sở hữu |
Johnson And Johnson Consumer Inc Mcneil Consumer Healthcare Div | Johnson And Johnson Consumer Inc Mcneil Consumer Healthcare Div |
API & liều dùng |
Motrin (Ibuprofen)
|
Motrin (Ibuprofen) – Trẻ ≥ 12 tuổi & người lớn: 4 – 6 giờ uống 1 viên. Nếu đau hoặc sốt không đáp ứng với 1 viên, có thể sử dụng 2 viên. Không vượt quá 6 viên/24 giờ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. – Trẻ em < 12 tuổi: tham khảo ý kiến của bác sĩ. |
Hàm lượng |
100 mg/5mL và 40mg/ml | 200 mg/1 viên |
Cảm quan |
Dạng siro, có vị ngọt, màu cam, mùi berry | Viên nén bao phim có màu cam, hình oval |
Kích thước |
– | 16 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – |
Thành phần |
Hương berry: Acesulfame potassium, anhydrous citric acid, D&C yellow no. 10, FD&C red no. 40, hương berry, glycerin, polysorbate 80, pregelatinized starch, nước tinh khiết, sodium benzoate, sucrose, xanthan gum.
Bubble gum: Acesulfame potassium, anhydrous citric acid, FD&C red no. 40, hương, glycerin, polysorbate 80, pregelatinized starch, nước tinh khiết, sodium benzoate, sucrose, xanthan gum Dye-Free Berry: Acesulfame potassium, anhydrous citric acid, hương, glycerin, polysorbate 80, pregelatinized starch, nước tinh khiết, sodium benzoate, sucrose, xanthan gum Grape: Acesulfame potassium, anhydrous citric acid, D&C red no. 33, FD&C blue no. 1, FD&C red no. 40, hương, glycerin, polysorbate 80, pregelatinized starch, nước tinh khiết, sodium benzoate, sucrose, xanthan gum |
Viên nhân: Cellulose vi tinh thể, aerosil, tinh bột ngô, croscarmellose sodium, stearic acid.
Bao phim: Sắt oxit, polyethylene glycol, polyvinyl alcohol, talc, titanium dioxide. FD&C red no. 40 aluminum lake, FD&C yellow no. 6 aluminum lake, |
Quy trình bào chế |
Phân tán | – |
Bao bì (*) |
Chai 30 ml, 120 ml và 480 ml | Chai 50 viên, 60 viên, 100 viên, 225 viên, 300 viên, 500 viên |
Hạn dùng |
NA | NA |
Doanh số |
NA | NA |
Pháp lý |
NA | NA |
Patent |
US 2004O258716A1 (2004) | US3994964 (1976), US4021478 (1977), US20050241981A1 (2005), US20200157151A1 (2020), US5300301 (1994), US20130338121A1 (2013) |
Patent thuốc gốc: US5374659A
Lưu ý: Điều chỉnh pH hỗn dịch từ 3,5 – 5,0
Children’s Motrin ® (%) | |
Ibuprofen | 2,0 |
Glycerin | 10,0 |
Sucrose, Granular | 30,0 |
Pregelatinized Starch (CLEARJEL) | 1,31 |
Xanthan Gum (KELTROL – T) | 0,18 |
Polysorbate 80 (TWEEN 80) | 0,05 |
Citric acid | 0,18 |
Sodium benzoate | 0,20 |
Hương | 0,43 |
FD&C Yellow 10 | 0,0025 |
FD&C Red 40 | 0,0009 |
Nước tinh khiết | Vừa đủ 100ml |