Microzide capsules (Hydrochlorothiazide)
Mục lục Công ty sở hữu |
Allergan USA, Inc |
API & liều dùng |
Microzide (Hydrochlorothizide): 12,5 – 50 mg/ngày |
Hàm lượng |
12,5 mg |
Cảm quan |
Viên nang cứng số 4, đầu xanh – thân xanh, in chữ “MICROZIDE” và “12.5mg” trên vỏ và thân nang. |
Kích thước |
Nang số 4 (14 mm) |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– |
Thành phần |
Thành phần trong bột thuốc
Thành phần vỏ nang
Thành phần mực in
|
Quy trình bào chế |
Trộn khô – đóng nang |
Bao bì |
US: Chai 100 viên
VN: Chai 100 viên Một số quy cách đóng gói khác tùy nước lưu hành |
Hạn dùng |
NA |
Doanh số |
Thế giới: NA |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: NA
Ngày hết patent: NA |
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, New Zealand, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo:
NA