Micardis (Telmisartan)
Mục lục Công ty sở hữu |
Boehringer Ingelheim | ||
API & liều dùng |
Micardis (Telmisartan): 40 – 80 mg/ ngày | ||
Hàm lượng |
20 mg | 40 mg | 80 mg |
Cảm quan |
Viên nén tròn, màu trắng đến trắng ngà, được in logo Boehringer Ingelheim ở một mặt và chữ “50 H” ở mặt còn lại | Viên nén thuôn dài, màu trắng đến trắng ngà, được in logo Boehringer Ingelheim ở một mặt và chữ “51 H” ở mặt còn lại | Viên nén thuôn dài, màu trắng đến trắng ngà, được in logo Boehringer Ingelheim ở một mặt và chữ “52 H” ở mặt còn lại |
Kích thước |
7,1 mm | 5,9 x 12,2 mm | 8,1 x 16,3 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý (*) |
120,0 mg/ viên | 240,0 mg/ viên | 480,0 mg/ viên |
Thành phần |
Thành phần cho cả ba hàm lượng:
|
||
Quy trình bào chế |
Phun sấy tạo hạt (spray dried granulate) | ||
Bao bì |
EU: Vỉ 7 viên/ 10 viên, vỉ Al/Al (PA/Al/PVC/Al hoặc PA/PA/Al/PVC/Al)
US: Vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ. Một số bao bì khác, tùy nước lưu hành |
||
Hạn dùng |
Micardis 20 mg: 3 năm
Micardis 40 mg, 80 mg: 4 năm |
||
Doanh số |
US: 4,32 triệu USD (2020) | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 10-11-1998
Ngày hết patent: NA |
||
Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới. |
Patent tham khảo
US 8,980,870 B2 (công thức tham khảo), US 2009/0030057 A1 (thuốc generic)
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (tham khảo):
Viên nén MICARDIS | 40 mg | 80 mg |
Povidone (K25) | 12,00 | 24,00 |
Meglumine | 12,00 | 24,00 |
Sodium hydroxide | 3,36 | 6,72 |
Sorbitol | 168,64 | 337,28 |
Magnesium stearate. | 4,00 | 8,00 |