Micardis (Telmisartan)

T2 Th9 2022
Telmisartan (Micardis): Basics, Side Effects & Reviews Thuốc Micardis 40mg - Điều trị CAO HUYẾT ÁP - Central Pharmacy    Thuốc Micardis 80mg hộp 30 viên-Nhà thuốc An Khang
Công ty sở hữu Boehringer Ingelheim
API & liều dùng Telmisartan: 40 – 80 mg/ ngày
Hàm lượng 20 mg 40 mg 80 mg
Cảm quan Viên nén tròn, màu trắng đến trắng ngà, được in logo Boehringer Ingelheim ở một mặt và chữ “50 H” ở mặt còn lại Viên nén thuôn dài, màu trắng đến trắng ngà, được in logo Boehringer Ingelheim ở một mặt và chữ “51 H” ở mặt còn lại Viên nén thuôn dài, màu trắng đến trắng ngà, được in logo Boehringer Ingelheim ở một mặt và chữ “52 H” ở mặt còn lại
Micardis 20 mg 50 H Logo Micardis 40 mg 51H Logo Micardis 80 mg 52H Logo
Kích thước 7,1 mm 5,9 x 12,2 mm 8,1 x 16,3 mm
Tính chất cơ lý (*) 120,0 mg/ viên 240,0 mg/ viên 480,0 mg/ viên
Thành phần Thành phần cho cả ba hàm lượng:

    • Povidone (K25)
    • Meglumine
    • Sodium hydroxide
    • Sorbitol (84 mg/ 169 mg/ 338 mg tương ứng với viên 20 mg/ 40 mg/ 80 mg)
    • Magnesium stearate.
Quy trình bào chế Phun sấy tạo hạt (spray dried granulate)
Bao bì EU: Vỉ 7 viên/ 10 viên, vỉ Al/Al (PA/Al/PVC/Al hoặc PA/PA/Al/PVC/Al)

US: Vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ.

Một số bao bì khác, tùy nước lưu hành

Hạn dùng Micardis 20 mg: 3 năm

Micardis 40 mg, 80 mg: 4 năm

Doanh số US: 4,32 triệu USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 10-11-1998

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới.

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 8,980,870 B2 (công thức tham khảo), US 2009/0030057 A1 (thuốc generic)

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (tham khảo):

Viên nén MICARDIS 40 mg 80 mg
Povidone (K25) 12,00 24,00
Meglumine 12,00 24,00
Sodium hydroxide 3,36 6,72
Sorbitol 168,64 337,28
Magnesium stearate. 4,00 8,00
error: Content is protected !!