Micardis HCT – Micardis Plus (telmisartan/ hydrochlorothiazide)
Mục lục Công ty sở hữu |
Boehringer Ingelheim | ||
API & liều dùng |
Micardis HCT – Micardis Plus (Telmisartan & Hydrochlorothiazide): 40 mg/12,5 mg; 80 mg/12,5 mg và 80 mg/25 mg Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày; tối đa 160mg/ 25 mg |
||
Hàm lượng |
40 mg/12,5 mg | 80 mg/12,5 mg | 80 mg/25 mg |
Cảm quan |
Viên nén hình bầu dục, có hai lớp đỏ và trắng, khắc “H4” và logo công ty trên lớp màu trắng. | Viên nén hình bầu dục, có hai lớp đỏ và trắng, khắc “H8” và logo công ty trên lớp màu trắng. | Viên nén hình bầu dục, có hai lớp vàng và trắng, khắc “H9” và logo công ty trên lớp màu trắng. |
Kích thước |
14,1 x 6,9 mm | 16,3 x 8,0 mm | 16,3 x 8,0 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
439,0 mg/viên | 685,0 mg/viên | 681,0 mg/viên |
Thành phần |
|
|
|
Quy trình bào chế |
Dập viên 2 lớp | Dập viên 2 lớp | Dập viên 2 lớp |
Bao bì |
EU: Vỉ Al/Al (PA/Al/PVC/Al hoặc PA/PA/Al/PVC/Al). Mỗi vỉ chứa 7 hoặc 10 viên nén.
Việt Nam: Hộp 3 x 10 viên nén, vỉ Al/Al (cả 3 hàm lượng) |
||
Hạn dùng |
36 tháng (cả 3 hàm lượng) | ||
Doanh số |
Thế giới: ~ 40,6 triệu USD (2019) | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt:
Viên 40 mg/12,5 mg và 40 mg/12,5 mg: 17-11-2000 Viên 80 mg/25 mg: 19-04-2004 Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ (biệt dược “Micardis HCT”), Châu Âu (biệt dược “Micardis Plus”), Canada, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo
EP 2 260 833 A2; US 2011/0189281 A1; WO2006063737
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên nén MICARDIS HCT | 40 mg/12,5 mg | 80 mg/12,5 mg | 80 mg/25 mg |
Lớp Telmisartan | |||
Telmisartan | 40,00 | 80,00 | 80,00 |
Povidone | 12,00 | 24,00 | 24,00 |
Meglumine | 12,00 | 24,00 | 24,00 |
Sodium hydroxide | 3,36 | 6,72 | 6,72 |
Sorbitol | 168,64 | 337,28 | 337,28 |
Magnesium stearate | 4,00 | 8,00 | 8,00 |
Khối lượng lớp telmisartan | 240,00 | 480,00 | 480,00 |
Lớp HCTZ | |||
HCTZ | 12,50 | 12,50 | 25,00 |
Lactose monohydrate | 112,17 | 112,17 | 99,10 |
Microcrystalline cellulose | 64,00 | 64,00 | 64,00 |
Sodium starch glycolate | 4,00 | 4,00 | |
Corn starch | 6,00 | 6,00 | 6,00 |
Ferric oxide red | 0,33 | 0,33 | – |
Ferric oxide yellow | – | – | 0,90 |
Magnesium stearate | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Khối lượng lớp HCTZ | 200,00 | 200,00 | 200,00 |
Khối lượng viên nén | 440,00 | 680,00 | 680,00 |