Meloxicam
Mục lục
1. Thông tin chung
Tên
hoạt chất |
Meloxicam |
Cấu trúc | |
CTPT | C14H13N3O4S2 |
KLPT | 351,4 |
Nhóm dược lý | NSAID – ETC |
2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường
2.1. Đơn chất
STT | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 | Viên nén | Mobic |
2 | Viên nén phân tán | Qmiiz-ODT |
3 | Viên nang cứng | Vivlodex |
4 | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Anjeso |
5 | Hỗn dịch uống | Mobic |
2.2. Dạng phối hợp
STT | Hoạt chất phối hợp | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 | Bupivacaine | Dung dịch tiêm
phóng thích kéo dài |
Zynrelef |
3. Tính chất lý hóa
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tên họat chất | Meloxicam [1], [2] |
Mô tả | Bột màu vàng nhạt |
Tính tan | Thực tế không tan trong nước, tan tốt hơn trong môi trường acid hoặc base mạnh. Tan rất ít trong ethanol và methanol. Tan ít trong acetone. Tan trong dimethylformamide. |
Độ tan trong nước | Độ tan phụ thuộc vào pH:
|
BCS Class | II |
Nhiệt độ nóng chảy | 256oC |
Tính hút ẩm | N/A |
pKa | 1,1 và 4,2 |
pH | N/A |
Tính chất hóa học | Dung dịch meloxicam trong môi trường acid và base bị phân huỷ sinh các sản phẩm: 5-methylthiazol-2-ylamine (tạp B), 4-hydroxy-2-methyl-2H-1,2-benzothiazine-3-carboxylic acid 1,1-dioxide và 5-(dioxide-1-sulfanylidene)-6-methylidenecyclohexan-1,3-diene. |
Độ ổn định | Dung dịch ổn định ở nhiệt độ phòng. |
Bảo quản | Bảo quản trong nhiệt độ từ 15 đến 30oC trong bao bì kín. |
4. Chuyên luận Dược Điển
Monograph | Dược Điển |
Meloxicam | BP, USP, EP |
Meloxicam Tablets | BP, USP |
Meloxicam Oral Suspension | BP, USP |
Meloxicam Injection | BP |
5. Nhà sản xuất API
6. Kinh nghiệm đối với hoạt chất – tương ứng với từng dạng bào chế
6.1. Kinh nghiệm thực tế:
-
- Những lưu ý khi xây dựng công thức:
- Viên nén: Meloxicam không bền, dễ sinh tạp chất nên cần khảo sát các tá dược phù hợp (ưu tiên các tá dược trong thành phần thuốc gốc).
- Những lưu ý khi xây dựng công thức:
6.2. Tài liệu cho xây dựng công thức
-
- Patent US 6869948 mô tả công thức bào chế viên nén và viên nang từ nhà sản xuất thuốc gốc Boehringer Ingelheim Pharma KG [3]
- Patent US 8545879 B2 mô tả công thức bào chế viên nén ODT theo phương pháp đông khô (Freeze drying) [4]
Tài liệu tham khảo
[1] “Meloxicam | C14H13N3O4S2 – PubChem. (accessed Mar. 31, 2022).
[3] “US6869948B1 – Meloxicam for oral administration – Google Patents.” (accessed May 04, 2022).