Madopar (Levodopa & Benserazide HCl)

T5 Th4 2024

 

Madopar Liquid Tabletten 62.5mg 100 Stück in der Adler Apotheke Thuốc Madopar-250mg

 

Công ty sở hữu

Roche Products (New Zealand) Limited

API & liều dùng

Madopar (Levodopa & Benserazide HCl): 50 mg/ 12,5 mg; 100 mg/ 25 mg; 200 mg/ 50mg.

Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày

Hàm lượng

50mg/ 12,5mg 100mg/ 25mg 100mg/ 25mg 200mg/ 50mg

Cảm quan

Madopar viên nén phân tán, màu trắng ngà, hình tròn, hai mặt phẳng, cạnh vát, một mặt khắc “ROCHE, 62.5”, một mặt có vạch Madopar viên nén phân tán màu trắng ngà, hình tròn, hai mặt phẳng, cạnh vát, một mặt khắc “ROCHE, 125”, một mặt có vạch Madopar viên nén phân tán màu đỏ nhạt, hình tròn, hai mặt lồi, khắc vạch hình chữ thập ở hai mặt Madopar viên nén phân tán màu đỏ nhạt, hình tròn, hai mặt lồi, khắc vạch chữ thập ở 2 mặt, một mặt khắc “RO” “C” “HE” và một hình lục giác.
view of Madopar 125 chế độ xem Madopar 200/50 chế độ xem Madopar 200/50

Kích thước

Ø 11 mm

Bề dày: 4,2 mm

Ø 10,1 mm

Bề dày: 3,6 mm

Ø 12,1 mm

Bề dày: 4,8 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

500 mg/ viên 279,0 mg/ viên 550,0 mg/ viên

Thành phần

  • Microcrystalline cellulose
  • Tinh bột bắp
  • Acid citric
  • Magnesium stearate

Quy trình bào chế

Bao bì (*)

Hộp 1 lọ x 100 viên, lọ thủy tinh nâu với nắp HDPE và túi hút ẩm

Hộp 1 lọ x 30 viên, lọ thủy tinh nâu với nắp HDPE và túi hút ẩm

Hạn dùng

36 tháng

DAV: 48 tháng – Madopar 200/50mg

Doanh số

N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23-08-2-1991 (Australian)

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành:  Anh, Úc, Nhật Bản, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo:

Viên nén phân tán 100mg/ 25mg
Microcrystalline cellulose 303,00
Pregelatinized starch 41,50
Acid citric 20,00
Magnesium stearate 7,00

 

Patent tham khảo cho viên tác dụng kéo dài: US4424235A

Viên nén 200mg/ 50mg
Mannitol 103,20
Calcium hydrogen phosphate 100,00
Microcrystalline cellulose 38,60
Pregelatinized starch 20,00
Crospovidone 20,00
Ethyl cellulose 3,00
Oxid sắt đỏ 1,50
Colloidal silicon dioxide 1,00
Sodium docusate 0,20
Magnesium stearate 5,50
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status