Lyrica capsules (Pregabalin)
![]() |
![]() |
![]() |
Mục lục Công ty sở hữu |
Pfizer – Mỹ | |||||||
API & liều dùng |
Lyrica (Pregabalin)
|
|||||||
Hàm lượng |
25 mg | 50 mg | 75 mg | 100 mg | 150 mg | 200 mg | 225 mg | 300 mg |
Cảm quan |
Lyrica dạng viên nang gelatin cứng, màu nang như hình, in mực đen “Pfizer” ở phần nắp nang và “PGN + hàm lượng” ở thân nang. | |||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
Cỡ số 4 (14 mm) |
Cỡ số 3
(16 mm) |
Cỡ số 4
(14 mm) |
Cỡ số 3
(16 mm) |
Cỡ số 2
(18 mm) |
Cỡ số 1
(19 mm) |
Cỡ số 1
(19 mm) |
Cỡ số 0 (22 mm) |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng: 100mg | Khối lượng: 200mg | Khối lượng: 100mg | Khối lượng: 133.34mg | Khối lượng: 200mg | Khối lượng: 266.68mg | Khối lượng: 400mg | |
Thành phần |
Thành phần trong nang:
Vỏ nang:
Mực in ngoài vỏ nang:
|
|||||||
Quy trình bào chế |
Quy trình bào chế là trộn trực tiếp. | |||||||
Bao bì |
Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng, ép vỉ PVC/Al. | |||||||
Hạn dùng |
36 tháng | |||||||
Doanh số |
5 tỉ USD vào năm 2017 | |||||||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30/12/2004
Ngày hết patent: 30/06/2019 Nước đã lưu hành: Thái Lan, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ… |
|||||||
Patent |
US8044227B2, EP1543831A1 |
25 mg | 50 mg | 75 mg | 100 mg | 150 mg | 200 mg | 225 mg | 300 mg |
Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (35 mg)
tinh bột ngô (20 mg) talc (20 mg) |
Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (70 mg)
tinh bột ngô (40 mg) talc (40 mg) |
Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (8.25 mg)
tinh bột ngô (8.375 mg) talc (8.375 mg) |
Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (11 mg)
tinh bột ngô (11.7 mg) talc (11.7 mg) |
Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (16. 5 mg)
tinh bột ngô (16.75 mg) talc (16.75 mg) |
Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (22 mg)
tinh bột ngô (22.33 mg) talc (22.33 mg) |
– | Thành phần trong nang: Lactose monohydrate (33 mg)
tinh bột ngô (33.5 mg) talc (33.5 mg) |
Vỏ nang:
Mực in ngoài vỏ nang:
|