Livalo (pitavastatin calcium)
Mục lục Công ty sở hữu Livalo |
Kowa Pharmaceuticals America, Inc. | ||
API & liều dùng |
Pitavastatin (dạng muối calcium): 1-4 mg/lần/ngày | ||
Hàm lượng |
1 mg | 2 mg | 4 mg |
Cảm quan |
Viên nén tròn, bao phim màu trắng, có khắc chữ “KC” ở một mặt và số “1” ở mặt kia. | Viên nén tròn, bao phim màu trắng, có khắc chữ “KC” ở một mặt và số “2” ở mặt kia. | Viên nén tròn, bao phim màu trắng, có khắc chữ “KC” ở một mặt và số “4” ở mặt kia. |
Kích thước |
6 mm | 8 mm | 10 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
~82 mg/ viên | ~163 mg/ viên | ~290 mg/ viên |
Thành phần |
Thành phần cho cả 3 hàm lượng
Viên nhân:
Bao phim:
|
||
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | ||
Bao bì |
US: Chai HDPE 90 viên.
EU: Hộp chứa 7, 28, 30, 90 hoặc 100 viên; ép vỉ Al/PVC/PVDC. |
||
Hạn dùng |
5 năm | ||
Doanh số |
Mỹ: 190 triệu USD (2020) | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 03-08-2009 (US); 2003 (Nhật Bản)
Ngày hết patent: 29-12-2015 |
||
Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Úc, Nhật Bản, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. |
Patent tham khảo
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (US)
Thành phần | 1 mg | 2 mg | 4 mg |
Viên nhân | |||
Lactose monohydrate | 63,085 | 126,17 | 252,34 |
Low substituted hydroxypropyl cellulose | 12,54 | 25,08 | 15,60 |
Hypromellose | 1,33 | 2,66 | 5,32 |
Magnesium aluminometasilicate | 1,60 | 3,20 | 6,40 |
Magnesium stearate | 0,40 | 0,80 | 1,60 |
Bao phim | |||
Opadry white 03028659 | 3,00 | 5,00 | 9,00 |