Livalo (Pitavastatin calcium)

T5 Th8 2022

 

Livalo (Pitavastatin Calcium) | PharmaServe

Công ty sở hữu Kowa Pharmaceuticals America, Inc.
API & liều dùng Pitavastatin (dạng muối calcium): 1-4 mg/lần/ngày
Hàm lượng 1 mg 2 mg 4 mg
Cảm quan Viên nén tròn, bao phim màu trắng, có khắc chữ “KC” ở một mặt và số “1” ở mặt kia. Viên nén tròn, bao phim màu trắng, có khắc chữ “KC” ở một mặt và số “2” ở mặt kia. Viên nén tròn, bao phim màu trắng, có khắc chữ “KC” ở một mặt và số “4” ở mặt kia.
1MG 2MG 4MG
Kích thước 6 mm 8 mm 10 mm
Tính chất cơ lý ~82 mg/ viên ~163 mg/ viên ~290 mg/ viên
Thành phần Thành phần cho cả 3 hàm lượng

Viên nhân:

  • Lactose monohydrate
  • Low substituted hydroxypropyl cellulose
  • Hypromellose
  • Magnesium aluminometasilicate
  • Magnesium stearate

Bao phim:

  • Hypromellose
  • Titanium dioxide
  • Triethyl citrate
  • Colloidal anhydrous silica
Quy trình bào chế Xát hạt ướt
Bao bì US: Chai HDPE 90 viên.

EU: Hộp chứa 7, 28, 30, 90 hoặc 100 viên; ép vỉ Al/PVC/PVDC.

Hạn dùng 5 năm
Doanh số Mỹ: 190 triệu USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 03-08-2009 (US); 2003 (Nhật Bản)

Ngày hết patent: 29-12-2015

Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Úc, Nhật Bản, Việt Nam và các nước khác trên thế giới.

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US6465477B1; EP 3 269 362 A1

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (US)

Thành phần 1 mg 2 mg 4 mg
Viên nhân
Lactose monohydrate 63,085 126,17 252,34
Low substituted hydroxypropyl cellulose 12,54 25,08 15,60
Hypromellose 1,33 2,66 5,32
Magnesium aluminometasilicate 1,60 3,20 6,40
Magnesium stearate 0,40 0,80 1,60
Bao phim
Opadry white 03028659 3,00 5,00 9,00
error: Content is protected !!