Lipanthyl (fenofibrate)
Mục lục Công ty sở hữu |
ABBOTT LABORATORIES INC | ||
API & liều dùng |
Fenofibrate 200 mg/ ngày | ||
Hàm lượng |
200 mg | 160 mm | 145 mg |
Cảm quan |
Viên Lipanthyl dạng viên nang cứng màu cam, trên thân in chữ “Sản xuất tại Pháp” và trên nắp in chữ “LIPANTHYL 200M”. | Viên Lipanthyl dạng viên nén hình oval, bao phim màu trắng, 2 mặt lồi, 1 mặt khắc “160”, 1 mặt khắc logo. | Viên Lipanthyl dạng viên nén hình oval, bao phim màu trắng, 2 mặt lồi, 1 mặt khắc “145”, 1 mặt khắc logo. |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
Kích thước: size 1 | Chiều dài 18,5mm | Chiều dài 17,5mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng viên: 350mg | Khối lượng viên: 750mg
Độ rã: 9-11 phút |
Khối lượng viên: 650mg
Độ rã: 7-8 phút |
||
Thành phần |
Cốm trong nang
Lactose monohydrate Magnesium stearate Pregelatinized starch Natri lauryl sulfate Crospovidone. Thành phần vỏ nang Gelatin Oxyd sắt Erythrosin. |
Viên nhân
Sodium lauryl sulfate Lactose monohydrate Povidone Microcrystalline cellulose Aerosil Crospovidone Sodium stearyl fumarate Bao phim Polyvinyl alcohol Titan dioxide Talc Soybean lecithin Xanthan gum |
Viên nhân
Hypromellose Docusate Sodium Sucrose Sodium lauryl sulfate Lactose monohydrate Microcrystalline cellulose Aerosil Crospovidone Magnesium stearate Bao phim Polyvinyl alcohol Titan dioxide Talc Soybean lecithin Xanthan gum |
||
Quy trình bào chế |
Vi hạt hóa (micronised), công nghệ nano. | ||||
Bao bì (*) |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, vỉ Al-PVC trong. | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC/PE/PVDC trong. | |||
Hạn dùng |
36 tháng | 24 tháng | 36 tháng | ||
Doanh số |
|||||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: viên 200 mg (31-12-1993), viên 160 mg (2001), viên 145 mg (2004).
Ngày hết patent: 19/01/2009 |
||||
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Canada, Nhật Bản, Việt Nam và nhiều nước khác trên thế giới | |||||
Patent |
US 4895726 (23/1/1990) | – | US 7.276,249 B2 (2/10/2007) |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Hàm lượng tá dược trong patent
Lipanthyl capsule | |
Fenofibrate | 200 mg |
Na lauryl-sulfate | 7 mg |
Lactose
|
101 mg |
Starch
|
30 mg |
Polyvinylpyrrolidone | 7 mg |
Mg stearate | 5 mg |