Latuda (Lurasidone hydrochloride)
Mục lục Công ty sở hữu Latuda |
Dainippon Sumitomo Pharma Co.Ltd.
Chi nhánh tại US: Sunovion Pharmaceuticals Inc. |
||||
API & liều dùng |
Lurasidone hydrochloride
+ Người lớn: liều khởi đầu 40 mg/ngày; liều khuyên dùng 40 – 160 mg/ngày + Trẻ em 13 – 17 tuổi: liều khởi đầu 40 mg/ngày; liều khuyên dùng 40 – 80 mg/ngày
+ Người lớn: liều khởi đầu 20 mg/ngày; liều khuyên dùng 20 – 120 mg/ngày + Trẻ em 10 – 17 tuổi: liều khởi đầu 20 mg/ngày; liều khuyên dùng 20 – 80 mg/ngày |
||||
Hàm lượng |
20 mg | 40 mg | 60 mg | 80 mg | 120 mg |
Cảm quan |
Viên nén bao phim, hình tròn, trắng đến trắng ngà, một mặt khắc “L20”, một mặt trơn | Viên nén bao phim, hình tròn, trắng đến trắng ngà, một mặt khắc “L40”, một mặt trơn | Viên nén bao phim, hình oval, trắng đến trắng ngà, một mặt khắc “L60”, một mặt trơn | Viên nén bao phim, hình oval, xanh nhạt, một mặt khắc “L80”, một mặt trơn | Viên nén bao phim, hình oval, trắng đến trắng ngà, một mặt khắc “L120”, một mặt trơn |
Kích thước |
6 mm | 8 mm | 13 x 5 mm | 12 x 7 mm | 15 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
80mg/ viên | 160 mg/ viên | N/A | 320 mg/viên | N/A |
Thành phần |
Bao phim
|
Bao phim
|
Bao phim
|
Bao phim
|
Bao phim
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | ||||
Bao bì(thông tin bao bì sản phẩm lưu hành tại US) (*) |
Hộp 30, 90; 500 viên.
Hộp 10 vỉ Al/Al x 10 viên (dùng trong bệnh viện) |
Hộp 30, 90; 500 viên.
Hộp 10 vỉ Al/Al x 10 viên (dùng trong bệnh viện) |
Hộp 30, 90; 500 viên.
Hộp 10 vỉ Al/Al x 10 viên (dùng trong bệnh viện) |
Hộp 30, 90; 500 viên.
Hộp 10 vỉ Al/Al x 10 viên (dùng trong bệnh viện) |
Hộp 30, 90; 500 viên.
Hộp 10 vỉ Al/Al x 10 viên (dùng trong bệnh viện) |
Hạn dùng |
60 tháng | ||||
Doanh số |
NA | ||||
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28/10/2010 (US)
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: US, Canada, EU |
|||||
Patent |
US8729085 ; US8883794 ; US9555027 ; US9907794 |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
20mg | 40mg | 60mg | 80mg | 120mg | |
Viên nhân | |||||
Mannitol | 36,00 | 65,70 | NA | 131,40 | NA |
Pregelatinized starch | 20,00 | 40,00 | NA | 80,00 | NA |
Croscarmellose sodium | 1,00 | 7,30 | NA | 14,60 | NA |
Hypromellose 2910 | 2,00 | 5,00 | NA | 10,00 | NA |
Magnesium stearate | 1,00 | 2,00 | NA | 4,00 | NA |
Bao phim | |||||
Opadry | 1,60 | 3,20 | NA | 6,304 | NA |
Carnauba wax | NA | NA | NA | NA | NA |
Oxid sắt vàng | NA | NA | NA | NA | NA |
Màu lake xanh số 2 | NA | NA | NA | NA | NA |