Lượt xem: 2

Công ty sở hữu
|
UCB Pharma SA |
API & liều dùng
|
Keppra (Levetiracetam): 500 – 3000 mg/ngày |
Hàm lượng
|
100 mg/mL |
Cảm quan
|
Dung dịch uống trong suốt, không màu và có hương nho. |
Kích thước
|
– |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý
|
Mỗi chai Keppra chứa 150 mL/ 300 mL |
Thành phần
|
- Sodium citrate
- Citric acid monohydrate
- Methyl parahydroxybenzoate (2,7 mg)
- Propyl parahydroxybenzoate (0,3 mg)
- Ammonium glycyrrhizate
- Glycerol
- Maltitol liquid (300 mg)
- Acesulfame potassium
- Grape flavour
- Purified water
|
Quy trình bào chế
|
Hòa tan |
Bao bì
|
- Chai thủy tinh màu hổ phách 300 ml (loại III) có nắp đậy chống trẻ em màu trắng (polypropylene) trong hộp chứa ống xi lanh chia thể tích (để uống) 10 ml (polypropylene, polyethylene) và bộ chuyển đổi cho xi lanh (polyethylene).
- Chai thủy tinh màu hổ phách 150 ml (loại III) có nắp đậy chống trẻ em màu trắng (polypropylene) trong hộp chứa ống xi lanh chia thể tích (để uống) 3 ml (polypropylene, polyethylene) và bộ chuyển đổi cho xi lanh (polyethylene).
- Chai thủy tinh màu hổ phách 150 ml (loại III) có nắp đậy chống trẻ em màu trắng (polypropylene) trong hộp chứa ống xi lanh chia thể tích (để uống) 1 ml (polypropylene, polyethylene) và bộ chuyển đổi cho xi lanh (polyethylene).
|
Hạn dùng
|
Theo EMC (UK): 36 tháng
Sau khi mở nắp: 7 tháng
Theo EMA: 24 tháng |
Doanh số
|
Tại Mỹ: 95,9 triệu USD trong 12 tháng (tính đến tháng 9 năm 2008) |
Pháp lý
|
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15-07-2003
Ngày hết patent: N/A |
|
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent
|
Keppra oral solution |
Dạng bào chế khác: