Jardiance (Empagliflozin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Boehringer Ingelheim | |
API & liều dùng |
Empaglifozin:10 – 25 mg/ngày | |
Hàm lượng |
10 mg | 25 mg |
Cảm quan |
Viên nén tròn, bao phim màu vàng nhạt, hai mặt lồi, viền vát cạnh, khắc chữ “S10” ở một mặt và logo Boehringer Ingelheim ở mặt còn lại. | Viên nén hình oval, bao phim màu vàng nhạt, hai mặt lồi có khắc chữ “S25” ở một mặt và logo Boehringer Ingelheim ở mặt còn lại. |
Kích thước |
d = 9,1 mm | 5,6 x 11,1 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
257 mg/ viên | 206 mg/ viên |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim:
|
Viên nhân
Bao phim:
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | Xát hạt ướt |
Bao bì |
Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC
Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành |
Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC
Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành |
Hạn dùng |
36 tháng | 36 tháng |
Doanh số |
~2,5 tỷ USD (2020) | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 01/08/2014
Ngày hết patent: 01-08-2028 Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản… |
Patent tham khảo:
US 8,551,957 B2; US 9,949,997 B2; US 9,949,998 B2; US 10,258,637 B2; US 11,090,323 B2
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim JARDIANCE | 10 mg | 25 mg |
Viên nhân | ||
Lactose monohydrate | 162,50 | 113,0 |
Microcrystalline cellulose | 62,50 | 50,00 |
Hydroxypropylcellulose | 7,50 | 6,00 |
Croscarmellose sodium | 5,00 | 4,00 |
Colloidal anhydrous silica | 1,25 | 1,00 |
Magnesium stearate | 1,25 | 1,00 |
Bao phim | ||
Opadry yellow 02B38190 chứa | 7,00 | 6,00 |
|
3,50
0,35 1,733 1,40 0,018 |
3,00
0,30 1,485 1,20 0,015 |