Jardiance (Empagliflozin)

T5 Th8 2022
Jardiance 10mg Hộp 30 viên Boehringer - Giá thuốc Hapu Thuốc Jardiance 25mg hộp 30 viên-Nhà thuốc An Khang
Công ty sở hữu Boehringer Ingelheim
API & liều dùng Empaglifozin:10 – 25 mg/ngày
Hàm lượng 10 mg 25 mg
Cảm quan Viên nén tròn, bao phim màu vàng nhạt, hai mặt lồi, viền vát cạnh, khắc chữ “S10” ở một mặt và logo Boehringer Ingelheim ở mặt còn lại. Viên nén hình oval, bao phim màu vàng nhạt, hai mặt lồi có khắc chữ “S25” ở một mặt và logo Boehringer Ingelheim ở mặt còn lại.
view of Jardiance view of Jardiance
Kích thước d = 9,1 mm 5,6 x 11,1 mm
Tính chất cơ lý 257 mg/ viên 206 mg/ viên
Thành phần Viên nhân

  • Lactose monohydrate
  • Microcrystalline cellulose
  • Hydroxypropylcellulose
  • Croscarmellose sodium
  • Colloidal anhydrous silica
  • Magnesium stearate

Bao phim:

  • Hypromellose
  • Macrogol 400
  • Titanium dioxide
  • Talc
  • Iron oxide yellow
Viên nhân

  • Lactose monohydrate
  • Microcrystalline cellulose
  • Hydroxypropylcellulose
  • Croscarmellose sodium
  • Colloidal anhydrous silica
  • Magnesium stearate

Bao phim:

  • Hypromellose
  • Macrogol 400
  • Titanium dioxide
  • Talc
  • Iron oxide yellow
Quy trình bào chế Xát hạt ướt Xát hạt ướt
Bao bì Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC

Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành

Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC

Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành

Hạn dùng 36 tháng 36 tháng
Doanh số ~2,5 tỷ USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 01/08/2014

Ngày hết patent: 01-08-2028

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản…

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 8,551,957 B2; US 9,949,997 B2; US 9,949,998 B2; US 10,258,637 B2; US 11,090,323 B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nén bao phim JARDIANCE 10 mg 25 mg
Viên nhân
Lactose monohydrate 162,50 113,0
Microcrystalline cellulose 62,50 50,00
Hydroxypropylcellulose 7,50 6,00
Croscarmellose sodium 5,00 4,00
Colloidal anhydrous silica 1,25 1,00
Magnesium stearate 1,25 1,00
Bao phim
Opadry yellow 02B38190 chứa 7,00 6,00
    • Hypromellose
    • Macrogol 400
    • Titanium dioxide
    • Talc
    • Iron oxide yellow
3,50

0,35

1,733

1,40

0,018

3,00

0,30

1,485

1,20

0,015

error: Content is protected !!