Januvia (Sitagliptin)

T2 Th8 2022

 

IMG_256 IMG_256 IMG_256
Công ty sở hữu Merck & Company Inc (MSD)
API & liều dùng Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate): 25 – 100 mg/lần/ngày

Liều thông thường: 100mg/lần/ngày

Hàm lượng (*) 25 mg 50 mg 100 mg
Cảm quan Viên nén tròn, bao phim màu hồng, 2 mặt lồi, một mặt khắc “221”, mặt còn lại trơn Viên nén tròn, bao phim màu be, 2 mặt lồi, một mặt khắc “112”, mặt còn lại trơn Viên nén tròn, bao phim màu be sậm, 2 mặt lồi, một mặt khắc “277”, mặt còn lại trơn
C:\Users\user\Desktop\25.jpg25 C:\Users\user\Desktop\50.jpg50 C:\Users\user\Desktop\100.jpg100
Kích thước 6,00 mm 8,00 mm 10,00 mm
Tính chất cơ lý 104,0 mg/ viên 208,0 mg/ viên 416,0 mg/ viên
Thành phần Thành phần cho cả 3 hàm lượng:

Viên nhân

  • Microcrystalline cellulose
  • Calcium hydrogen phosphate, anhydrous
  • Croscarmellose sodium
  • Magnesium stearate
  • Sodium stearyl fumarate

Bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • Macrogol 3350
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Red iron oxide
  • Yellow iron oxide
Quy trình bào chế Dập thẳng
Bao bì EU: Al-PVC/PE/PVDC (vỉ đục); vỉ 14, 28, 30, 56, 84, 90, 98 viên và 50 x 1 viên trong vỉ đục lỗ phân liều.

Việt Nam: 2 vỉ x 14 viên, vỉ Al-PVC/PE/PVDC (vỉ đục).

Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành.

Hạn dùng 36 tháng
Doanh số 2020: ~ 3,54 tỉ USD
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 17-10-2006

Ngày hết patent: 11-04-2026

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Pháp, Nga, Úc, Việt Nam và một số nước khác

(*) Thị trường Nhật Bản có viên Januvia 12,5 mg

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US7326708B2 (API); EP 3 102 187 B1 (bào chế – generic)

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nén bao phim JANUVIA 25 mg 50 mg 100 mg
Viên nhân
Microcrystalline cellulose 30,94 61,88 123,80
Calcium hydrogen phosphate 30,94 61,88 123,80
Croscarmellose sodium 2,00 4,00 8,00
Magnesium stearate 1,00 2,00 4,00
Sodium stearyl fumarate 3,00 6,00 12,00
Bao phim
Opadry II pink 85F97191 (chứa polyvinyl alcohol, macrogol 3350, talc, titanium dioxide, red iron oxide, yellow iron oxide) 4,00
Opadry II light beige 85F17498 (chứa polyvinyl alcohol, macrogol 3350, talc, titanium dioxide, red iron oxide, yellow iron oxide) 8,00
Opadry II beige 85F17438 (chứa polyvinyl alcohol, macrogol 3350, talc, titanium dioxide, red iron oxide, yellow iron oxide) 16,00
error: Content is protected !!