Januvia (Sitagliptin)
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Merck & Company Inc (MSD) | ||
API & liều dùng | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate): 25 – 100 mg/lần/ngày
Liều thông thường: 100mg/lần/ngày |
||
Hàm lượng (*) | 25 mg | 50 mg | 100 mg |
Cảm quan | Viên nén tròn, bao phim màu hồng, 2 mặt lồi, một mặt khắc “221”, mặt còn lại trơn | Viên nén tròn, bao phim màu be, 2 mặt lồi, một mặt khắc “112”, mặt còn lại trơn | Viên nén tròn, bao phim màu be sậm, 2 mặt lồi, một mặt khắc “277”, mặt còn lại trơn |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 6,00 mm | 8,00 mm | 10,00 mm |
Tính chất cơ lý | 104,0 mg/ viên | 208,0 mg/ viên | 416,0 mg/ viên |
Thành phần | Thành phần cho cả 3 hàm lượng:
Viên nhân
Bao phim
|
||
Quy trình bào chế | Dập thẳng | ||
Bao bì | EU: Al-PVC/PE/PVDC (vỉ đục); vỉ 14, 28, 30, 56, 84, 90, 98 viên và 50 x 1 viên trong vỉ đục lỗ phân liều.
Việt Nam: 2 vỉ x 14 viên, vỉ Al-PVC/PE/PVDC (vỉ đục). Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành. |
||
Hạn dùng | 36 tháng | ||
Doanh số | 2020: ~ 3,54 tỉ USD | ||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 17-10-2006
Ngày hết patent: 11-04-2026 Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Pháp, Nga, Úc, Việt Nam và một số nước khác |
(*) Thị trường Nhật Bản có viên Januvia 12,5 mg
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US7326708B2 (API); EP 3 102 187 B1 (bào chế – generic)
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim JANUVIA | 25 mg | 50 mg | 100 mg |
Viên nhân | |||
Microcrystalline cellulose | 30,94 | 61,88 | 123,80 |
Calcium hydrogen phosphate | 30,94 | 61,88 | 123,80 |
Croscarmellose sodium | 2,00 | 4,00 | 8,00 |
Magnesium stearate | 1,00 | 2,00 | 4,00 |
Sodium stearyl fumarate | 3,00 | 6,00 | 12,00 |
Bao phim | |||
Opadry II pink 85F97191 (chứa polyvinyl alcohol, macrogol 3350, talc, titanium dioxide, red iron oxide, yellow iron oxide) | 4,00 | – | – |
Opadry II light beige 85F17498 (chứa polyvinyl alcohol, macrogol 3350, talc, titanium dioxide, red iron oxide, yellow iron oxide) | – | 8,00 | – |
Opadry II beige 85F17438 (chứa polyvinyl alcohol, macrogol 3350, talc, titanium dioxide, red iron oxide, yellow iron oxide) | – | – | 16,00 |