Invega (Paliperidon)

T2 Th8 2022

 

Invega (Paliperidon) Invega (Paliperidon) Invega (Paliperidon)

Công ty sở hữu Invega

Janssen-Cilag

API & liều dùng

Paliperidon: 1,5 – 12 mg/ngày

Hàm lượng

1,5 mg 3 mg 6 mg 9 mg 12 mg

Cảm quan

Viên 3 lớp, hình viên nang, màu cam, in “PAL 1.5” Viên 3 lớp, hình viên nang, màu trắng, in “PAL 3” Viên 3 lớp, hình viên nang, màu be, in “PAL 6” Viên 3 lớp, hình viên nang, màu hồng, in “PAL 9” Viên 3 lớp, hình viên nang, màu vàng, in “PAL 12”
Invega (Paliperidon) Invega (Paliperidon) Pill PAL 6 Beige Elliptical/Oval is Invega Pill PAL 9 Pink Elliptical/Oval is Invega

Kích thước

11 x 5 mg 11 x 5 mg 11 x 5 mg 11 x 5 mg 11 x 5 mg

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Thành phần

  • Polyethylene oxide 200K
  • Sodium chloride
  • Povidone (K29-32)
  • Stearic acid
  • Butyl hydroxytoluene
  • Polyethylene oxide 7000K
  • Hydroxyethyl cellulose
  • Polyethylene glycol 3350
  • Cellulose acetate
  • Oxyd sắt đỏ (viên 3/6/9/12 mg)
  • Oxyd sắt vàng (viên 3/12 mg)
  • Oxyd sắt đen (viên 9 mg)

Lớp bao phim ngoài (overcoat)

  • Hypromellose
  • Titanium dioxide
  • Triacetin (viên 3 mg) hoặc PEG 400 (viên 6/9/12 mg)
  • Carnauba wax
  • Lactose monohydrat (viên 3 mg)
  • Oxyd sắt vàng (viên 6/12 mg)
  • Oxyd sắt đỏ (viên 6/9 mg)

Mực in

  • Iron oxide (black)
  • Propylene glycol
  • Hypromellose

Quy trình bào chế

Công nghệ giải phóng thuốc theo cơ chế thẩm thấu (osmotic drug-release technology)

Bao bì (*)

  • PVC/ PCTFE/Alu trong
  • PVC/PCTFE/Alu
  • OPA-PVC/Alu

Hạn dùng

24 tháng

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19-12-2006

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, các nước khác trên thế giới

Patent

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc

Hàm lượng Viên 3 mg Viên 6 mg Viên 9 mg Viên 12 mg
Polyethylene oxide 200K – PEG 200K 81,45 mg 78,45 mg 75,45 mg 72,43 mg
Sodium chloride 30,0 mg 30,0 mg 30,0 mg 30,0 mg
Povidone (K29-32) 10,0 mg 10,0 mg 10,0 mg 10,0 mg
Stearic acid 0,75 mg 0,75 mg 0,75 mg 0,75 mg
Butyl hydroxytoluene 0,11 mg 0,11 mg 0,11 mg 0,11 mg
Polyethylene oxide 7000K – PEG 7K 73,7 mg 73,7 mg 73,7 mg 73,7 mg
Hydroxyethyl cellulose 10,45 mg 10,45 mg 10,45 mg 10,45 mg
Polyethylene glycol 3350 1,0 mg 1,0 mg 1,0 mg 1,0 mg
Cellulose acetate 44,55 mg 44,55 mg 44,55 mg 44,55 mg
Oxyd sắt đỏ 1,0 mg 1,0 mg 1,0 mg
Oxyd sắt vàng 0,03 mg 0,03 mg
Oxyd sắt đen 0,01 mg
Dịch bao phim trắng (hypromellose, triacetin, titanium dioxyd, lactose monohydrat) (33,0 mg)
Dịch bao phim màu be (hypromellose, PEG 400, titanium dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng) (18,0 mg)
Dịch bao phim hồng (hypromellose, PEG 400, titanium dioxyd, oxyd sắt đỏ) (18,0 mg)
Dịch bao phim vàng (hypromellose, PEG 400, titanium dioxyd, oxyd sắt vàng) (12,0 mg)
Carnauba wax 0,03 mg 0,03 mg 0,03 mg 0,03 mg
Mực in (Iron oxide (black), Propylene glycol, Hypromellose)
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status