Invega (Paliperidon)
Mục lục Công ty sở hữu Invega |
Janssen-Cilag | ||||
API & liều dùng |
Paliperidon: 1,5 – 12 mg/ngày | ||||
Hàm lượng |
1,5 mg | 3 mg | 6 mg | 9 mg | 12 mg |
Cảm quan |
Viên 3 lớp, hình viên nang, màu cam, in “PAL 1.5” | Viên 3 lớp, hình viên nang, màu trắng, in “PAL 3” | Viên 3 lớp, hình viên nang, màu be, in “PAL 6” | Viên 3 lớp, hình viên nang, màu hồng, in “PAL 9” | Viên 3 lớp, hình viên nang, màu vàng, in “PAL 12” |
– | |||||
Kích thước |
11 x 5 mg | 11 x 5 mg | 11 x 5 mg | 11 x 5 mg | 11 x 5 mg |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – | – | – | – |
Thành phần |
Lớp bao phim ngoài (overcoat)
Mực in
|
||||
Quy trình bào chế |
Công nghệ giải phóng thuốc theo cơ chế thẩm thấu (osmotic drug-release technology) | ||||
Bao bì (*) |
|
||||
Hạn dùng |
24 tháng | ||||
Doanh số |
– | ||||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19-12-2006
Ngày hết patent: N/A |
||||
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, các nước khác trên thế giới | |||||
Patent |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Hàm lượng | Viên 3 mg | Viên 6 mg | Viên 9 mg | Viên 12 mg |
Polyethylene oxide 200K – PEG 200K | 81,45 mg | 78,45 mg | 75,45 mg | 72,43 mg |
Sodium chloride | 30,0 mg | 30,0 mg | 30,0 mg | 30,0 mg |
Povidone (K29-32) | 10,0 mg | 10,0 mg | 10,0 mg | 10,0 mg |
Stearic acid | 0,75 mg | 0,75 mg | 0,75 mg | 0,75 mg |
Butyl hydroxytoluene | 0,11 mg | 0,11 mg | 0,11 mg | 0,11 mg |
Polyethylene oxide 7000K – PEG 7K | 73,7 mg | 73,7 mg | 73,7 mg | 73,7 mg |
Hydroxyethyl cellulose | 10,45 mg | 10,45 mg | 10,45 mg | 10,45 mg |
Polyethylene glycol 3350 | 1,0 mg | 1,0 mg | 1,0 mg | 1,0 mg |
Cellulose acetate | 44,55 mg | 44,55 mg | 44,55 mg | 44,55 mg |
Oxyd sắt đỏ | 1,0 mg | – | 1,0 mg | 1,0 mg |
Oxyd sắt vàng | 0,03 mg | – | – | 0,03 mg |
Oxyd sắt đen | – | – | 0,01 mg | – |
Dịch bao phim trắng (hypromellose, triacetin, titanium dioxyd, lactose monohydrat) | (33,0 mg) | – | – | – |
Dịch bao phim màu be (hypromellose, PEG 400, titanium dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng) | – | (18,0 mg) | – | – |
Dịch bao phim hồng (hypromellose, PEG 400, titanium dioxyd, oxyd sắt đỏ) | – | – | (18,0 mg) | – |
Dịch bao phim vàng (hypromellose, PEG 400, titanium dioxyd, oxyd sắt vàng) | – | – | – | (12,0 mg) |
Carnauba wax | 0,03 mg | 0,03 mg | 0,03 mg | 0,03 mg |
Mực in (Iron oxide (black), Propylene glycol, Hypromellose) |