Glyxambi film coated tablets (Empagliflozin/Linagliptin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Boehringer Ingelheim | |
API & liều dùng |
Liều dùng: Empagliflozin: 10 – 25 mg/ ngày; Linagliptin: 5 mg/ngày Liều tối đa: Empagliflozin 25 mg và Linagliptin 5 mg/ngày |
|
Hàm lượng |
10 mg; 5 mg | 25 mg; 5 mg |
Cảm quan |
Glyxambi dạng viên nén bao phim có màu vàng nhạt, dạng hình tam giác với cạnh bo tròn, mặt trơn nhẵn, cạnh vát. Một mặt có khắc logo công ty Boehringer Ingelheim; mặt còn lại khắc số “10/5”. | Glyxambi dạng viên nén bao phim có màu hồng nhạt, dạng hình tam giác với cạnh bo tròn, mặt trơn nhẵn, cạnh vát. Một mặt in gỡ lỗi (in lõm) logo công ty Boehringer Ingelheim; mặt còn lại là “25/5”. |
Kích thước |
8 mm | 8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
185 mg | 185 mg |
Thành phần |
Viên nhân:
Bao phim:
|
Viên nhân:
Bao phim:
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | Xát hạt ướt |
Bao bì |
Chai chứa 7, 10, 14, 28, 30, 60, 70, 90 viên
Vỉ PVC/PVDC/Al |
Chai chứa 7, 10, 14, 28, 30, 60, 70, 90 viên
Vỉ PVC/PVDC/Al |
Hạn dùng |
36 tháng | 36 tháng |
Doanh số |
N/A | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-01-2015
Ngày dự kiến có thể lưu hành thuốc generic: 03-10-2034 Ngày hết patent CA2752434C: 02-11-2030 |
|
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, New Zealand, Úc và các nước khác trên thế giới | ||
Patent |
CA2752434C, AU2010212866B2 |
Viên nén bao phim Glyxambi | 10/5 mg | 25/5 mg |
Viên nhân | ||
Mannitol (E421) | 106.5 mg | 91.5 mg |
Tinh bột tiền gelatin hóa | 18.0 mg | 18.0 mg |
Tinh bột bắp | 19.8 mg | 19.8 mg |
Copovidone (K= 28) | 5.4 mg | 5.4 mg |
Crospovidone type B | 3.6 mg | 3.6 mg |
Lớp bao phim | ||
Hypromellose 2910 | 1.75 mg | 1.75 mg |
Mannitol (E421) | 1.0 mg | 1.0 mg |
Talc | 0.9 mg | 0.9 mg |
Titanium dioxide (E171) | 0.7375 mg | 0.7375 mg |
Polyethylene glycol 6000 | 0.6 mg | 0.6 mg |
Ferric oxide vàng hoặc đỏ (E172) | 0.0125 mg | 0.0125 mg |