Glyxambi film coated tablets (Empagliflozin/Linagliptin)

T2 Th8 2024

 

Công ty sở hữu

Boehringer Ingelheim

API & liều dùng

Liều dùng: Empagliflozin: 10 – 25 mg/ ngày; Linagliptin: 5 mg/ngày

Liều tối đa: Empagliflozin 25 mg và Linagliptin 5 mg/ngày

Hàm lượng

10 mg; 5 mg 25 mg; 5 mg

Cảm quan

Glyxambi dạng viên nén bao phim có màu vàng nhạt, dạng hình tam giác với cạnh bo tròn, mặt trơn nhẵn, cạnh vát. Một mặt có khắc logo công ty Boehringer Ingelheim; mặt còn lại khắc số “10/5”. Glyxambi dạng viên nén bao phim có màu hồng nhạt, dạng hình tam giác với cạnh bo tròn, mặt trơn nhẵn, cạnh vát. Một mặt in gỡ lỗi (in lõm) logo công ty Boehringer Ingelheim; mặt còn lại là “25/5”.

Kích thước

8 mm 8 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

185 mg 185 mg

Thành phần

Viên nhân:

  • Mannitol (E421)
  • Tinh bột tiền gelatin hóa
  • Tinh bột bắp
  • Copovidone (K= 28)
  • Crospovidone type B
  • Talc
  • Magnesium stearate

Bao phim:

  • Hypromellose 2910
  • Mannitol (E421)
  • Talc
  • Titanium dioxide (E171)
  • Polyethylene glycol 6000
  • Iron oxide yellow (E172)
Viên nhân:

  • Mannitol (E421)
  • Tinh bột tiền gelatin hóa
  • Tinh bột bắp
  • Copovidone (K= 28)
  • Crospovidone type B
  • Talc
  • Magnesium stearate

Bao phim:

  • Hypromellose 2910
  • Mannitol (E421)
  • Talc
  • Titanium dioxide (E171)
  • Polyethylene glycol 6000
  • Ironoxide red (E172).

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt Xát hạt ướt

Bao bì

Chai chứa 7, 10, 14, 28, 30, 60, 70, 90 viên

Vỉ PVC/PVDC/Al

Chai chứa 7, 10, 14, 28, 30, 60, 70, 90 viên

Vỉ PVC/PVDC/Al

Hạn dùng

36 tháng 36 tháng

Doanh số

N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-01-2015

Ngày dự kiến có thể lưu hành thuốc generic: 03-10-2034

Ngày hết patent CA2752434C: 02-11-2030

Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, New Zealand, Úc và các nước khác trên thế giới

Patent

CA2752434C, AU2010212866B2
Viên nén bao phim Glyxambi 10/5 mg 25/5 mg
Viên nhân
Mannitol (E421) 106.5 mg 91.5 mg
Tinh bột tiền gelatin hóa 18.0 mg 18.0 mg
Tinh bột bắp 19.8 mg 19.8 mg
Copovidone (K= 28) 5.4 mg 5.4 mg
Crospovidone type B 3.6 mg 3.6 mg
Lớp bao phim
Hypromellose 2910 1.75 mg 1.75 mg
Mannitol (E421) 1.0 mg 1.0 mg
Talc 0.9 mg 0.9 mg
Titanium dioxide (E171) 0.7375 mg 0.7375 mg
Polyethylene glycol 6000 0.6 mg 0.6 mg
Ferric oxide vàng hoặc đỏ (E172) 0.0125 mg 0.0125 mg

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status