Galvus (Vildagliptin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Novartis Pharmaceuticals UK Ltd |
API & liều dùng |
Galvus (Vildagliptin): 50-100 mg/ngày |
Hàm lượng |
50 mg |
Cảm quan |
Viên nén tròn, màu trắng đến hơi vàng nhạt, hai mặt phẳng, vát cạnh. Một mặt khắc “NVR”, mặt kia khắc “FB” |
![]() |
|
Kích thước |
Đường kính: 8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
200 mg/ viên |
Thành phần |
|
Quy trình bào chế |
Dập thẳng |
Bao bì |
EU: Hộp có thể chứa 7, 14, 28, 30, 56, 60, 90, 112, 180, 336 viên nén, vỉ Al/Al (PA/Al/PVC//Al)
Việt Nam: Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, vỉ Al/Al |
Hạn dùng |
36 tháng |
Doanh số |
Thế giới: 1.14 tỉ USD (2020) |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 26/09/2007 (EMA)
Ngày hết patent: NA |
Nước đã lưu hành: Châu Âu, Nhật (với tên “Equa 50mg”), Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên nén GALVUS | 50 mg |
Lactose anhydrous | 47,82 |
Cellulose microcrystalline | 95,68 |
Sodium starch glycolate (type A) | 4,00 |
Magnesium stearate | 2,50 |