Forxiga (Dapagliflozin)
![]() |
![]() |
Mục lục Công ty sở hữu |
AstraZeneca Pharmaceuticals | |
API & liều dùng |
Dapagliflozin (dưới dạng dapaglifozin propanediol monohydrate): 5 mg – 10 mg/ ngày |
|
Hàm lượng |
5 mg | 10 mg |
Cảm quan |
Viên nén tròn, bao phim màu vàng, hai mặt lồi, một mặt có khắc số “5”, một mặt khắc số “1427” | Viên nén hình thoi, bao phim màu vàng, hai mặt lồi, một mặt có khắc số “10”, một mặt khắc số “1428” |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
7 mm | 11 x 8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
130 mg/ viên | 260 mg/ viên |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim:
|
Viên nhân
Bao phim:
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt khô | Xát hạt khô |
Bao bì |
EU:
Hộp 1 vỉ x 14 viên, vỉ Al/Al (vỉ không đục lỗ) Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ Al/Al (vỉ không đục lỗ) Hộp 7 vỉ x 14 viên, vỉ Al/Al (vỉ không đục lỗ) Hộp 1 vỉ x 30 viên, vỉ Al/Al (vỉ đục lỗ) Hộp 1 vỉ x 90 viên, vỉ Al/Al (vỉ đục lỗ) US: 1 chai (HDPE) x 30 viên 1 chai (HDPE) x 90 viên 1 chai (HDPE) x 500 viên Việt Nam: Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ Al/Al |
|
Hạn dùng |
36 tháng | |
Doanh số |
~ 1,913 tỉ USD (2020) | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12/11/2012 (EU), 08/01/2014 (US)
Ngày hết patent: 19/08/2028 |
|
Nước đã lưu hành: Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam… |
Patent tham khảo:
US 8,716,251 B2; US 8,361,972 B2; US 8,221,786 B2; US 7,851,502 B2
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim FORXIGA | 5 mg | 10 mg |
Viên nhân | ||
Microcrystalline cellulose | 85,725 | 171,45 |
Lactose anhydrous | 25,00 | 50,00 |
Crospovidone | 5,00 | 10,00 |
Silicon dioxide | 1,875 | 3,75 |
Magnesium stearate | 1,25 | 2,50 |
Bao phim | ||
Opadry II yellow chứa | 5,00 | 10,00 |
Polyvinyl alcohol, partially hydrolyzed | 2,00 | 4,00 |
Macrogol 3350 | 1,01 | 2,02 |
Titanium dioxide | 1,177 | 2,35 |
Talc | 0,74 | 1,48 |
Iron oxide yellow | 0,073 | 0,15 |