Flagyl (Metronidazole)

T2 Th4 2024

 

Flagyl (Metronidazole) 200mg (21 Tab) Thuốc Flagyl 250mg hộp 20 viên-Nhà thuốc An Khang Flagyl 400 Tablet 400mg - Arogga - Online Pharmacy of Bangladesh Flagyl 500mg - Sanofi Aventis Việt Nam

 

Công ty sở hữu

Sanofi

API & liều dùng

Flagyl (Metronidazole): 750-2000 mg/ ngày

Hàm lượng

200 mg 250 mg 400 mg 500 mg

Cảm quan (*)

Viên nén bao phim hình tròn, màu trắng, một mặt khắc vạch ngang, một mặt in chữ “MTZ 200” Viên nén bao phim màu xanh, hình tròn, một mặt in chữ “FLAGYL 250” và mặt còn lại in chữ “SEARLE 1831” Viên nén bao phim hình tròn, màu trắng, một mặt khắc vạch ngang, một mặt in chữ “MTZ 400”

‘FLAGYL 400’

Viên nén bao phim màu xanh, hình tròn, một mặt in chữ “FLAGYL ” và mặt còn lại in số “500”.
Flagyl | healthdirect Pill FLAGYL 250 SEARLE 1831 Blue Round is Flagyl Pill 500 FLAGYL Blue Elliptical/Oval is Flagyl

Kích thước

9 mm 16 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Thành phần (*)

Viên nhân

  • Calcium hydrogen phosphate (E341)
  • Starch maize
  • Povidone K30 (E1201)
  • Magnesium stearate

Lớp bao

  • Pharmacoat 615
  • Macrogol 400.
Viên nhân

  • Tinh bột mì
  • Povidone
  • Magnesi stearat

Lớp bao:

  • Hypromellose
  • Macrogol 20000
Viên nhân

  • Calcium hydrogen phosphate (E341)
  • Starch maize
  • Povidone K30 (E1201)
  • Magnesium stearate

Lớp bao

  • Pharmacoat 615
  • Macrogol 400.
Viên nhân

  • Tinh bột mì
  • Povidone
  • Magnesi stearat

Lớp bao:

  • Hypromellose
  • Macrogol 20000

Quy trình bào chế

Bao bì (**)

1 chai HDPE x 50 viên

1 chai HDPE x 100 viên

Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/PVDC/Al

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/PVDC/Al 1 chai HDPE x 50 viên

1 chai HDPE x 100 viên

Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/PVDC/Al

Vỉ Al/PVC chứa 14 viên

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/PVDC/Al

Hạn dùng

36 tháng 48 tháng 36 tháng 48 tháng

Doanh số

Thị trường Mỹ: 3 880 USD (tính đến năm 2020)
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-06-2005 (FDA)

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Anh, Mỹ, Việt Nam và nhiều nước khác trên thế giới.

Patent

US 2012/0171284 A1

(*) Hình dạng và thành phần có thể sai khác giữa các quốc gia

(**) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

250 mg
Tinh bột mì 82,15
Povidone 17,5
Magnesium stearat 0,35
Lớp bao
Hypromellose 2,7
Macrogol 20000 0,7
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status