Eucreas/Galvus Met flim-coated tablets (Vildagliptin & Metformin HCl)
Mục lục Công ty sở hữu |
NOVARTIS PHARMA, AG | ||
API & liều dùng |
Eucreas/Galvus Met (Vildagliptin & Metformin HCl): 50 mg/850 mg; 50 mg/1000 mg; 50 mg/ 500 mg Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân. |
||
Hàm lượng |
50/850 | 50/1000 | 50/500 |
Cảm quan |
Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình oval, một mặt khắc “NVR”, một mặt khắc “SEH” | Viên nén bao phim màu vàng sậm, hình oval, một mặt khắc “NVR”, một mặt khắc “FLO” | Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình oval, một mặt khắc “NVR”, một mặt khắc “LLO” |
Kích thước |
19 mm | 21,3 mm | 17,1 x 6,8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
993mg/viên | 1160 mg/viên | 605 mg/viên |
Thành phần |
Viên nhân:
HPC Magnesium stearat Bao phim: HPMC Macrogol 4000 Titan dioxid Talc Oxid sắt vàng |
Viên nhân:
HPC Magnesium stearat Bao phim HPMC Macrogol 4000 Titan dioxid Talc Oxid sắt vàng |
Viên nhân:
HPC Magnesium stearat Bao phim HPMC Macrogol 4000 Titan dioxid Talc Oxid sắt vàng |
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | Xát hạt ướt | Xát hạt ướt |
Bao bì (*) |
UK: Hộp 10, 30, 60, 120,180 và 360 viên, vỉ Al/Al; PCTFE/PVC/Al; PVC/PE/PVDC/Al | UK: Hộp 10, 30, 60, 120,180 và 360 viên, vỉ Al/Al; PCTFE/PVC/Al; PVC/PE/PVDC/Al | Hộp 10, 30, 60, 120,180 và 360 viên, vỉ Al/Al; PCTFE/PVC/Al; PVC/PE/PVDC/Al |
Hạn dùng |
Al/Al: 24 tháng
PCTFE/Al: 18 tháng PVC/PE/PVDC/Al: 18 tháng |
Al/Al: 24 tháng
PCTFE/Al: 18 tháng PVC/PE/PVDC/Al: 18 tháng |
Al/Al: 24 tháng |
Doanh số |
– | – | – |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 11-2007
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Na Uy, Iceland, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. |
||
Patent |
WO2007/041053 A3 |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
50/850 | 50/1000 | 50/500 | |
Hydroxypropyl cellulose (Klucelâ EXF) | 84,15 | 99,00 | 49,5 |
Magnesium stearate | 8,85 | 11,00 | 5,4 |
Opadry premix | 26 | 28 | 24,2 |