Eucreas/Galvus Met flim-coated tablets (Vildagliptin & Metformin HCl)

T6 Th4 2024

 

Công ty sở hữu

NOVARTIS PHARMA, AG

API & liều dùng

Eucreas/Galvus Met (Vildagliptin & Metformin HCl): 50 mg/850 mg; 50 mg/1000 mg; 50 mg/ 500 mg

Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân.

Hàm lượng

50/850 50/1000 50/500

Cảm quan

Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình oval, một mặt khắc “NVR”, một mặt khắc “SEH” Viên nén bao phim màu vàng sậm, hình oval, một mặt khắc “NVR”, một mặt khắc “FLO” Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình oval, một mặt khắc “NVR”, một mặt khắc “LLO”
https://mimsshst.blob.core.windows.net/drug-resources/PH/pic/Galvusmet%2050%20mg_850%20mg%20FC%20tabbf4d454e-e1f5-4240-8f52-9fb401110c6a.GIF https://mimsshst.blob.core.windows.net/drug-resources/PH/pic/Galvusmet%2050%20mg_1000%20mg%20FC%20tab90516d17-0493-4761-937c-a8ff0087cdaf.GIF https://mimsshst.blob.core.windows.net/drug-resources/PH/pic/Galvusmet%2050%20mg_500%20mg%20FC%20tab78d691e8-4c8a-427b-adaa-a8ff008a7701.GIF

Kích thước

19 mm 21,3 mm 17,1 x 6,8 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

993mg/viên 1160 mg/viên 605 mg/viên

Thành phần

Viên nhân:

HPC

Magnesium stearat

Bao phim:

HPMC

Macrogol 4000

Titan dioxid

Talc

Oxid sắt vàng

Viên nhân:

HPC

Magnesium stearat

Bao phim

HPMC

Macrogol 4000

Titan dioxid

Talc

Oxid sắt vàng

Viên nhân:

HPC

Magnesium stearat

Bao phim

HPMC

Macrogol 4000

Titan dioxid

Talc

Oxid sắt vàng

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt Xát hạt ướt Xát hạt ướt

Bao bì (*)

UK: Hộp 10, 30, 60, 120,180 và 360 viên, vỉ Al/Al; PCTFE/PVC/Al; PVC/PE/PVDC/Al UK: Hộp 10, 30, 60, 120,180 và 360 viên, vỉ Al/Al; PCTFE/PVC/Al; PVC/PE/PVDC/Al Hộp 10, 30, 60, 120,180 và 360 viên, vỉ Al/Al; PCTFE/PVC/Al; PVC/PE/PVDC/Al

Hạn dùng

Al/Al: 24 tháng

PCTFE/Al: 18 tháng

PVC/PE/PVDC/Al: 18 tháng

Al/Al: 24 tháng

PCTFE/Al: 18 tháng

PVC/PE/PVDC/Al: 18 tháng

Al/Al: 24 tháng

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 11-2007

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Na Uy, Iceland, Việt Nam và các nước khác trên thế giới.

Patent

WO2007/041053 A3

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

50/850 50/1000 50/500
Hydroxypropyl cellulose (Klucelâ EXF) 84,15 99,00 49,5
Magnesium stearate 8,85 11,00 5,4
Opadry premix 26 28 24,2

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status