Esbriet tablet (Pirfenidone)

T2 Th6 2024

 

Thuốc Esbriet 267mg pirfenidone điều trị bệnh xơ hóa phổi Esbriet® 801 mg 84 St - shop-apotheke.com Starting on Esbriet - Patient Brochure | Esbriet® (pirfenidone) HCP Roche | Esbriet (pirfenidone)

Công ty sở hữu

Genentech, Inc. (công ty con của Roche)

API & liều dùng

Pirfenidone:

        • Tuần đầu tiên (ngày 1-7): 267 mg x 3 lần/ngày
        • Tuần thứ hai (ngày 8-14): 534 mg x 3 lần/ ngày
        • Ngày 15 trở đi: 801 mg x 3 lần/ ngày

Hàm lượng

267 mg 534 mg 801 mg

 

Cảm quan

Esbriet viên nén bao phim màu vàng nhạt hình oval, hai mặt lồi, kích thước xấp xỉ 1,3 x 0,6 cm, một mặt khắc chữ “PFD” Esbriet  viên nén bao phim màu cam hình oval, hai mặt lồi, kích thước xấp xỉ 1,6 x 0,8 cm, một mặt khắc chữ “PFD” Esbriet viên nén bao phim màu nâu xám đến đỏ nâu, hình oval, hai mặt lồi, kích thước xấp xỉ 2 x 0,9 cm, một mặt khắc chữ “PFD”
Product images for ESBRIET 267 mg film-coated tablets in front, back and side views. Product images for ESBRIET 267 mg film-coated tablets in front, back and side views. NA Product images for ESBRIET 801 mg film-coated tablets in front, back and side views. Product images for ESBRIET 801 mg film-coated tablets in front, back and side views.

Kích thước

Độ dày: 5,4 mm

Độ rộng: 6,0 mm

Độ dài: 13,0 mm

NA

Độ dày: 7,4 mm

Độ rộng: 9,0 mm

Độ dài: 20,0 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

267 mg 534 mg 801 mg
Khối lượng: 332,0 mg NA Khối lượng: 1004,0 mg

Thành phần

Viên nhân:

  • Microcrystalline cellulose
  • Croscarmellose sodium
  • Povidone K30
  • Colloidal anhydrous silica
  • Magnesium stearate

Lớp bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • Titanium dioxide (E171)
  • Macrogol 3350
  • Talc
  • Iron oxide yellow (E172)
Viên nhân:

  • Microcrystalline cellulose
  • Croscarmellose sodium
  • Povidone K30
  • Colloidal anhydrous silica
  • Magnesium stearate

Lớp bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • Titanium dioxide (E171)
  • Macrogol 3350
  • Talc
  • Iron oxide yellow (E172)
  • Iron oxide red (E172)
Viên nhân:

  • Microcrystalline cellulose
  • Croscarmellose sodium
  • Povidone K30
  • Colloidal anhydrous silica
  • Magnesium stearate

Lớp bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • Titanium dioxide (E171)
  • Macrogol 3350
  • Talc
  • Iron oxide red (E172)
  • Iron oxide black (E172)

Quy trình bào chế

Tạo hạt tầng sôi

Bao bì

Anh: Hộp x 1 chai HDPE: 21, 42, 90, 180 viên; Hộp x 2 chai HDPE: 21, 90 viên

Hộp 1,2,4,8 vỉ PVC/Aclar (PCTFE)/Al x 21 viên

US: Hộp 1 chai x 189 hoặc 270 viên

Chai 21, 90 viên Anh: Chai HDPE: 90 viên

Hộp 4 vỉ PVC/Aclar (PCTFE)/Al x 21 viên

Mỹ: Hộp 1 chai x 90 viên

Hạn dùng

Dạng vỉ: 3 năm; dạng chai: 4 năm 2 năm Dạng vỉ: 3 năm; dạng chai: 4 năm

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 11/01/2017 (US)

Ngày hết patent:

Nước đã lưu hành: Mỹ, Anh, Pháp, Úc, …

Patent tham khảo:

US9561217; US10188637

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc

Thành phần 267 mg 801 mg
Pirfenidone 267 mg 801 mg
Microcrystalline cellulose 19,7 mg 59,1 mg
Croscarmellose sodium 6 mg 18 mg
Povidone K30 14,7 mg 44,1 mg
Colloidal anhydrous silica 8 mg 24 mg
Magnesium stearate 1,6 mg 4,8 mg
Polyvinyl alcohol 4,8 mg 14,4 mg
Titanium dioxide (E171) 2,92 mg 7,56 mg
Macrogol 3350 2,424 mg 7,272 mg
Talc 1,776 mg 5,328 mg
Iron oxide yellow (E172) 0,008 mg
Iron oxide red (E172) 0,72 mg
Iron oxide black (E172) 0,72 mg

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status