Esbriet® capsule (pirfenidone)
Mục lục Công ty sở hữu |
Genentech, Inc. (công ty con của Roche) |
API & liều dùng |
Pirfenidone:
|
Hàm lượng |
267 mg |
Cảm quan |
Esbriet – Viên nang cứng, thân nang màu trắng đến trắng ngà, nắp nang màu trắng đến trắng ngà in “PFD 267 mg” bằng mực màu nâu, chứa bột thuốc màu trắng đến vàng nhạt |
Kích thước |
Nang size 1 (19 mm) |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– |
Thành phần |
Bột thuốc trong nang:
Vỏ nang
Mực in: Brown S-1-16530 or 03A2 thành phần gồm:
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt |
Bao bì |
Tuần 1: vỉ xé PVC/PE/PCTFE/Al, 7 vỉ x 3 viên (mỗi ô 1 viên) Tuần 2: vỉ xé PVC/PE/PCTFE/Al, 7 vỉ x 6 viên (mỗi ô 2 viên)
US: 4 vỉ dạng card x 63 viên (mỗi vỉ 3 viên) EU: Vỉ xé PVC/PE/PCTFE/Al phân liều, 14 vỉ x 18 viên (3 viên/ ô)
|
Hạn dùng |
Dạng chai: 3 năm, dạng vỉ: 4 năm |
Doanh số |
|
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28/02/2011 (EU) ; 15/10/2014 (US)
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: US, Canada, EU,… |
Patent |
US7767225 ; US7988994 ; US8383150 ; US8753679 |
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
- Microcrystalline cellulose (350 mg)
- Povidone (9 mg)
- Croscarmellosesodium (9 mg)
- Magnesium stearate (1,75 mg)