Epaned (Oral solution)/Vasotec (Oral tablet) (enalapril maleate)
Mục lục Công ty sở hữu |
Epaned: Azurity Pharmaceuticals, Inc. | Vasotec: Bausch Health Company, Inc. |
API & liều dùng |
Enalapril maleate: 5 – 40 mg/ngày | |
– Người lớn: liều khởi đầu khuyến cáo là 5 mg một lần mỗi ngày. Liều tối đa là 40 mg mỗi ngày. – Trẻ em: liều khởi đầu khuyến cáo là 0,08 mg/kg (tối đa 5 mg) một lần mỗi ngày
|
Liều khởi đầu khuyến cáo ở những bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu là 5 mg/ lần/ ngày. Liều dùng nên được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp. Phạm vi liều dùng thông thường là 10 đến 40 mg/ ngày dùng một lần hoặc chia làm hai lần. | |
Hàm lượng |
1 mg/mL | 2.5; 5; 10; 20 mg |
Cảm quan |
Dung dịch uống được pha sẵn, trong suốt, không màu, với hương vị quả mọng hỗn hợp. Mỗi 1 mL chứa 1 mg enalapril maleat, tương đương với 0,764 mg enalapril. |
Vasotec 2.5 mg: Viên nén hình bầu dục, màu trắng, in chìm chữ ‘VASO 2.5’ ở một mặt và chia vạch ở mặt kia. Vasotec 5 mg: viên nén hình tam giác tròn, màu trắng, in chìm chữ “VASO 5” ở một mặt và chia vạch ở mặt kia. Vasotec 10 mg: Viên nén hình tam giác tròn, có màu đỏ gỉ, in chìm chữ “VASO 10” ở một mặt và chia vạch ở mặt kia. Vasotec 20 mg: Viên nén hình tam giác tròn, màu hoa đào, in chìm với ‘VASO 20’ ở một mặt và chia vạch ở mặt kia. |
Kích thước |
Chai 150 ml |
Vasotec 2.5 mg: 6.00 mm Vasotec 5 mg: 8.0 mm Vasotec 10 mg: 8.00 mm Vasotec 20 mg: 8.00 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
EPANED | VASOTEC |
– | – | |
Thành phần |
|
Vasotec 2.5 mg; 5 mg:
Vasotec 10 mg; 20 mg:
|
Quy trình bào chế |
– | – |
Bao bì (*) |
Hộp 1 lọ x 150 mL. Lọ polyethylene tỷ trọng cao, 150 mL, màu trắng, hình tròn, với nắp trắng chống trẻ em và niêm phong chống giả mạo. | Vasotec 2.5 mg:
1 lọ x 30 or 90 viên (có chống ẩm) Vasotec 5 mg, 10 mg, 20 mg: 1 lọ x 30 or 90 or 1000 viên (có chống ẩm) |
Hạn dùng |
22 tháng khi được bảo quản lạnh trong bao bì thương mại hoặc 60 ngày ở nhiệt độ phòng sau khi mở nắp. | 24 tháng |
Doanh số |
Thế giới: ~ 0.599 triệu USD (năm 2020) | Thế giới: ~ 4.856 triệu USD (năm 2020) |
Thế giới: ~ 71.403 triệu USD (Enalapril maleate, năm 2020) | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 20/09/2016 (FDA)
Ngày hết patent: 25/03/2036 |
Ngày đầu tiên được phê duyệt:
Vasotec 5 mg, 10 mg, 20 mg: 24/12/1985 (FDA) Vasotec 2.5 mg: 26/07/1988 (FDA) Ngày hết patent: NA |
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, Úc, Nam Phi, Việt Nam và các nước khác trên thế giới | Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu và các nước khác trên thế giới |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
US11040023; US11141405; US11173141; US9669008; US9808442; US10039745; US10154987; US10772868; US10786482 (Epaned)
Patent tham khảo (generic): US005690962A (Vasotec)