Emtriva capsule (Emtricitabine)
Mục lục Công ty sở hữu |
GILEAD SCIENCES LTD |
API & liều dùng |
Emtriva (Emtricitabin): 200 mg/ngày |
Hàm lượng |
200 mg |
Cảm quan |
Emtriva dạng viên nang cứng nắp xanh – thân trắng đục, in màu đen chữ “200 mg” trên nắp và chữ “GILEAD” kèm logo công ty trên thân nang |
Kích thước |
19,4 mm x 6,9 mm (nang số 1) |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
480 mg/ viên (gồm cả vỏ nang) |
Thành phần |
Tá dược trong thân nang
Vỏ nang
Mực in trên nang
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt |
Bao bì |
EU:
Chai HDPE có nắp chống trẻ em, 30 viên/chai Hộp 3 viên, vỉ PCTFE/PVC/PE/Al US: Chai HDPE có nắp chống trẻ em, 30 viên/chai |
Hạn dùng |
36 tháng |
Doanh số |
Mỹ: ~ 5,4 triệu USD (2020) |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 02-07-2003 (US FDA)
Ngày hết patent: 29-09-2015 Nước đã lưu hành: Nhật bản, Mỹ, Châu Âu, Việt nam và các nước khác trên thế giới |
Patent |
Dạng bào chế khác