Eliquis (Apixaban)
Mục lục Công ty sở hữu |
Pfizer | |
API& liều dùng |
Eliquis (Apixaban): 5-20 mg/ngày, chia làm 2 lần/ngày | |
Hàm lượng |
2,5 mg | 5 mg |
Cảm quan |
Eliquis dạng viên nén tròn, bao phìm màu vàng, một mặt khắc “893”, mặt kia khắc “21/2” | Eliquis dạng viên nén hình oval, bao phim màu hồng, một mặt khắc ‘‘894’’, mặt kia khắc ‘‘5’’ |
Kích thước |
5,95 mm | 9,73 x 5,16 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
104 mg/viên | 208 mg/viên |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình pha chế |
Xát hạt khô | |
Bao bì |
EU: Hộp 14, 20, 28, 56, 60, 168 viên nén bao phim, vỉ Al/PVC-PVDC
Việt Nam: Hộp 2 vỉ/6 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC-PVDC. Một số quy cách đóng gói khác, tùy nước lưu hành. |
|
Hạn dùng |
36 tháng | |
Doanh số |
Thế giới: 9,17 tỷ USD (2020) | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28-12-2012
Ngày hết patent: 21-11-2026 Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Úc, Việt Nam và một số nước khác |
Patent tham khảo
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên nén bao phim ELIQUIS | 2,5 mg | 5 mg |
Viên nhân | ||
Lactose anhydrous | 50,25 | 100,50 |
Microcrystalline cellulose | 41,00 | 82,00 |
Croscarmellose sodium | 4,00 | 8,00 |
Sodium laurilsulfate | 1,00 | 2,00 |
Magnesium stearate | 1,25 | 1,50 |
Bao phim (*) | ||
Hypromellose 15 cps | 1,48 | 2,96 |
Triacetin | 0,32 | 0,64 |
Lactose monohydrat | 1,24 | 2,48 |
Titanium dioxide | 0,80 | 1,87 |
Iron oxide yellow | 0,16 | – |
Iron oxide red | – | 0,046 |
(*) Viên 2,5 mg và 5 mg sử dụng hệ bao sẵn Opadry II yellow (4 mg) và Opadry II pink (8 mg) với thành phần chi tiết như trong bảng.