Ebastel (10mg, 20mg) flim-coated tablets (Ebastin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Almirall | ||
API & liều dùng |
Ebastel (ebastin): 5 – 20 mg/ ngày | ||
Hàm lượng |
5mg 10mg 20 mg | ||
Cảm quan |
Viên nén bao phim hình tròn, màu trắng, một mặt có chữ (E 5, E 10, E 20), một mặt trơn | ||
NA | |||
Kích thước |
d=5,1 mm | 10,1 x 6,2 mm | N/A |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
N/A |
Thành phần |
Viên nhân
Màng bao:
|
Quy trình bào chế |
NA |
Bao bì |
Vỉ Alu/PVC, Vỉ 10 viên; Hộp 20, 30 viên |
Hạn dùng |
36 tháng. |
Doanh số |
Thế giới: ~ 65,6 triệu USD (tính đến năm 2020) |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12-01 -1989
Ngày hết patent: N/A |
Nước đã lưu hành: Châu Âu, Nhật Bản, Mexico, Brazil và nhiều nước khác trên thế giới | |
Patent |
N/A |