DuoPlavin/CoPlavix film-coated tablets (Clopidogrel & Aspirin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Sanofi | |
API & liều dùng |
DuoPlavin/CoPlavix (Clopidogrel dưới dạng hydrogen sulphate và Acetylsalicylic Acid) Liều dùng: 1 viên/ngày |
|
Hàm lượng |
75 mg/75 mg | 75 mg/100 mg |
Cảm quan |
Viên nén bao phim DouPlavin 75mg/75 mg hình oval, màu vàng, hơi lồi, một mặt có chữ C75, một mặt có chữ A75. | Viên nén bao phim DouPlavin 75mg/100 mg hình oval, màu hồng nhạt, hơi lồi, một mặt có chữ C75, một mặt có chữ A100. |
Kích thước |
– | – |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng: 540mg | |
Thành phần |
Thành phần viên nhân
Thành phần màng bao
|
|
Quy trình bào chế |
Công nghệ “viên trong viên” | |
Bao bì |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al (đối với viên 75 mg/100 mg) | |
Hạn dùng |
24 tháng (2 hàm lượng) | |
Doanh số |
– | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15-03-2010
Ngày hết patent: NA |
|
Nước đã lưu hành: Châu Âu, Nhật Bản, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. |
Patent tham khảo
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên 75 mg/100 mg
Thành phần | mg/viên | |
Lớp Acetylsalicylic Acid | ||
Starched aspirin | 111,111 | |
Stearic acid | 0,556 | |
Anhydrous colloidal sillica | 0,333 | |
Microcrystalline cellulose | 11,666 | |
Tổng khối lượng lớp | 123,666 | |
Lớp bao cách ly bên trong (internal isolating layer) | ||
Hydroxypropylmethylcellulose (Hypromellose 6 mPa.s) | 2,986 | |
PEG 6000 (Macrogol 6000P) | 0,742 | |
Tổng khối lượng lớp | 3,710 | |
Lớp bao tan trong ruột | ||
Copolymer of methacrylic acid and of ethyl acrylate (Eudragit L30D55) | 17,982 | |
Talc | 8,992 | |
Triethyl citrate | 3,596 | |
Tổng khối lượng lớp | 30,570 | |
Lớp bao cách ly bên ngoài (external isolating layer) | ||
Hydroxypropylmethylcellulose (Hypromellose 6 mPa.s) | 3,790 | |
PEG 6000 (Macrogol 6000P) | 0,948 | |
Tổng khối lượng lớp | 4,738 | |
Lớp Clopidogrel | ||
Clopidogrel hydrogen sulfate | 97,880 | |
Anhydrous lactose | 87,440 | |
Weakly substituted hydroxypropylcellulose | 24,300 | |
PEG 6000 (Macrogol 6000P) | 22,300 | |
Alpha-tocopherol | 0,180 | |
Partially pregelatinised starch | 14,500 | |
Microcrystalline cellulose | 98,000 | |
Hydrogenated castor oil | 3,300 | |
Fatty acid sucrose esters | 2,100 | |
Tổng khối lượng lớp | 350,000 | |
Lớp bao phim | ||
Lớp thứ 1 | Hydroxypropylmethylcellulose (Hypromellose 6 mPa.s) | 5,525 |
Talc | 0,825 | |
Lớp thứ 2 | Titanium dioxide | 4,735 |
PEG 6000 (Macrogol 6000P) | 3,157 | |
Hydroxypropylmethylcellulose (Hypromellose 6 mPa.s) | 10,276 | |
Talc | 1,543 | |
Mixture of polydimethylsiloxane and silica dioxide
(PDMsiloxan SIL Dioxyde Mel) |
0,039 | |
Lớp thứ 3 | Hydroxypropylmethylcellulose (Hypromellose 6 mPa.s) | 0,740 |
PEG 6000 (Macrogol 6000P) | 0,151 | |
Mixture of polydimethylsiloxane and silica dioxide
(PDMsiloxan SIL Dioxyde Mel) |
0,002 | |
Lớp thứ 4 | Carnauba wax | 0,003 |
Talc | 0,004 | |
Tổng khối lượng lớp bao | 27,000 | |
Tổng khối lượng viên bao phim bán thành phẩm | 539,684 |