Dramamine (Dimenhydrinate)
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Medtech Products Inc. | |
API & liều dùng | Dimenhydrinate 50 mg
Liều khuyến cáo tùy thuộc độ tuổi người sử dụng: từ ½ viên đến 2 viên cho mỗi lần uống. Dùng thuốc trong 30 phút đến 60 phút trước khi đi tàu xe. |
|
Hàm lượng | 50 mg (viên nén quy ước) | 50 mg (viên nén nhai) |
Cảm quan | Viên nén tròn, màu trắng, 1 mặt có gạch ngang, mặt còn lại khắc chữ DRAMAMINE | Viên nén nhai hình tròn, màu cam, một mặt có khắc vạch ngang, mặt còn lại khắc chữ DRAMAMINE |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 8,3 mm | 12 mm |
Tính chất cơ lý | 190 mg/ viên | – |
Thành phần |
|
|
Quy trình bào chế | – | – |
Bao bì | Tuýp nhựa chứa 12 viên.
Tuýp nhựa chứa 36 viên. |
Hộp chứa 1 vỉ x 8 viên
Hộp chứa 1 vỉ x 4 viên |
Hạn dùng | 5 năm (theo TGA) | 5 năm (theo TGA) |
Doanh số | – | – |
Pháp lý | Lần đầu tiên được cấp patent: 28/02/1950
Ngày hết patent: 28/02/1967 Nước đã lưu hành: Mỹ, Úc, New Zealand và một số quốc gia khác |
|