Dexilant (dexlansoprazole)

T3 Th12 2024

Công ty sở hữu (1)

TAKEDA PHARMACEUTICALS USA INC

API & liều dùng (2)

Dexilant (dexlansoprazole): thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPIs).

Liều dùng khuyến cáo với bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và mục tiêu điều trị[2], cụ thể như sau:

  • Điều trị viêm thực quản trào ngược (EE-erosive esophagitis): 60 mg/1 lần/ ngày, tối đa 8 tuần.
  • Trường hợp giảm ợ nóng và duy trì chữa lành viêm thực quản: 30 mg/1 lần/ ngày.
  • Có triệu chứng của trảo ngược dạ dày thực quản: 30 mg/1 lần/ ngày, trong 4 tuần.
  • Bệnh nhân bị suy gan trung bình, khuyến cáo sử dụng 30mg/ 1 lần/ ngày. Không khuyến cáo cho bệnh nhân bị suy gan nặng.

Dạng bào chế

Dexilant dạng viên nang phóng thích chậm Dexilant dạng viên nang phóng thích chậm Dexilant dạng viên nén ODT
(DEXILANT SOLUTAB -DISCN)

Hàm lượng

30 mg 60 mg 30 mg

Cảm quan

Viên nang có màu xám – xanh với ký hiệu TAP và “30” Viên nang có màu xanh dương với ký hiệu TAP và “60” Viên nén màu trắng đến trắng vàng, tròn, có các đốm màu cam đến nâu sẫm, có ký hiệu “30” ở một mặt
30MG Capsule 30MG Tablet

Kích thước

16mm (nang số 3) 18mm (nang số 2) 13mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

NA NA NA

Thành phần

Mỗi viên nang bao gồm các hạt bao tan trong ruột với thành phần:

  • Hoạt chất: Dexlansoprazole
  • Tá dược:
    • Hạt đường (sugar spheres)
    • Magnesium carbonate
    • Sucrose
    • Low-substituted hydroxypropyl cellulose
    • Titanium dioxide
    • Hydroxypropyl cellulose
    • Hypromellose 2910
    • Talc
    • Methacrylic acid-ethyl acrylate copolymer (tỷ lệ 1:1) dạng phân tán 30% (bao gồm các đơn vị acid methacrylic và ethyl acrylate)
    • Methacrylic acid-methyl methacrylate copolymer (tỷ lệ 1:1)
    • Methacrylic acid-methyl methacrylate copolymer (tỷ lệ 1:2)
    • Polyethylene glycol 8000
    • Triethyl citrate
    • Polysorbate 80
    • Colloidal silicon dioxide
NA
Vỏ nang: Hypromellose, carrageenan, potassium chloride và titanium dioxide. Dựa trên màu sắc của vỏ nang: Màu xanh chứa FD&C Blue No. 2 aluminum lake, màu xám chứa black ferric oxide.

Mực in: Iron oxide, red (E172), Iron oxide, yellow (E172), Indigotine (E132), Carnauba wax, Shellac, Glycerol mono-oleate

Quy trình bào chế

Viên nang giải phóng chậm giúp thuốc giải phóng vào cơ thể theo 2 giai đoạn khác nhau (thay vì phóng thích toàn bộ cùng lúc) nhờ 2 loại bao tan trong ruột khác nhau. Độ hòa tan của hạt bao phụ thuộc vào pH khác nhau, giúp giải phóng thuốc ở các vị trí pH khác nhau trong đường tiêu hóa. Giúp kiểm soát việc giải phóng thuốc theo thời gian, đảm bảo tác dụng kéo dài và hiệu quả hơn.

Bao bì

Hộp 100 viên (10 viên x 10 vỉ/ hộp)

Chai 30 viên

Chai 90 viên

Chai 1000 viên

Hạn dùng

36 tháng

Doanh số

NA

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30/01/2009

Ngày dự kiến có thể lưu hành thuốc generic:

Ngày hết patent:

Nước đã lưu hành: Mỹ

Patent (1)

9011926 – Method for producing granules: 24/02/2026

8784885 – Controlled release preparation: 15/10/2023

9238029 – Multiple PPI dosage form: 17/01/2026

US7399485B1 – ODT preparation: 27/07/2019-

Dạng bào chế

Viên nang phóng thích chậm

Viên nang phóng thích chậm

Viên nén ODT

API

30 mg

60mg

30 mg

Hạt nhân pellet từ sucrose-starch

28.8 mg

40 mg

Magnesium carbonate

11.5 mg 16 mg

10 mg

Purified sucrose

41.5 mg

39.52 mg
L – HPC

8.64 mg

12 mg

5 mg

Hydropropyl cellulose

0.34mg

0.48 mg

10 mg (SSL)

HPMC 2910

7.54 mg

10.507 mg

3.2

Talc

17.7 mg

29.68 mg

0.8

Titanium dioxide

5.5 mg

6.993 mg
Methacylic acid copolymer dispersion (Methacrylic acid, ethyl acrylate, sodium lauryl sulfate, polysorbate 80)

9.66 mg

7.02 mg

Macrogol 8000

0.96 mg

0.7 mg

Polysorbate 80

0.44 mg

0.32 mg

Colloidal silicon dioxide

0.09 mg

0.13 mg

Methacrylic acid and methyl methacrylate copolymer 1:2

17.55 mg

35.09 mg

Methacrylic acid and methyl methacrylate copolymer 1:1

5.85 mg

11.7 mg

Triethyl citrate

2.332 mg

4.664 mg

4.6 mg

Eudragit L30D-55

107.83 mg

Eudragit NE30D

13.85 mg

Glyceryl monostearate

2.31 mg

Talc

1.60 mg

Polysorbate 80

0.9

Yellow iron oxide 0.05 mg

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status