Cozaar XQ (Kali Losartan & Amlodipin camsylate)
Mục lục Công ty sở hữu |
MSD | |
API & liều dùng |
Cozaar XQ (Amlodipine dưới dạng Amlodipine camsylate & Kali losartan): 5 mg/50 mg; 5 mg/100 mg Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày |
|
Hàm lượng |
5 mg/50 mg | 5 mg/100 mg |
Cảm quan |
Cozaar XQ dạng viên nén hình oval, bao phim màu trắng, hai mặt lồi, một mặt khắc “222”, một mặt trơn. | Cozaar XQ dạng viên nén hình oval, bao phim màu hồng, hai mặt lồi, một mặt khắc “331”, một mặt trơn. |
Kích thước |
Chiều dài: 14 mm | Chiều dài: 18 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt (cốm amlodipin)
và xát hạt khô (cốm losartan) |
Xát hạt ướt (cốm amlodipin)
và xát hạt khô (cốm losartan) |
Bao bì (*) |
Việt Nam:
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, vỉ Al/Al |
Việt Nam:
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, vỉ Al/Al |
Hạn dùng |
24 tháng | 24 tháng |
Doanh số |
N/A | N/A |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 20-11-2009
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Malaysia, Singapore, Việt Nam và một số nước khác |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo:
5 mg/50 mg | |
Cốm Losartan | |
Losartan postasium | 50,00 |
MCC | 175,00 |
Crospovidone | 12,00 |
Cốm Amlodipine | |
Amlodipine camsylate | 7,84 |
Microcrystalline cellulose | 90,00 |
Mannitol | 40,00 |
Natri starch glycolate | 17,00 |
PVP | 5,00 |
BHT | 0,10 |
Purified water | 65,00 |
Trộn hoàn tất | |
Magnesium stearate | 3,00 |
Bao phim | |
HPMC | 8,00 |
HPC | 2,00 |
Titan dioxid | 2,00 |
Talc | 0,10 |
Ethanol | 200,00 |
Purified water | 50,00 |