Cozaar XQ (Kali Losartan & Amlodipin camsylate)

T6 Th12 2023

 

Công ty sở hữu

MSD

API & liều dùng

Cozaar XQ (Amlodipine dưới dạng Amlodipine camsylate & Kali losartan): 5 mg/50 mg; 5 mg/100 mg

Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày

Hàm lượng

5 mg/50 mg 5 mg/100 mg

Cảm quan

Cozaar XQ dạng viên nén hình oval, bao phim màu trắng, hai mặt lồi, một mặt khắc “222”, một mặt trơn. Cozaar XQ dạng viên nén hình oval, bao phim màu hồng, hai mặt lồi, một mặt khắc “331”, một mặt trơn.
Image of cozaar xq 5mg-50mg film-coated tab | MIMS Vietnam Liều dùng & Thông tin thuốc của Cozaar XQ | MIMS Vietnam

Kích thước

Chiều dài: 14 mm Chiều dài: 18 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Thành phần

Viên nhân

Bao phim

Viên nhân

Bao phim

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt (cốm amlodipin)

và xát hạt khô (cốm losartan)

Xát hạt ướt (cốm amlodipin)

và xát hạt khô (cốm losartan)

Bao bì (*)

Việt Nam:

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, vỉ Al/Al

Việt Nam:

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, vỉ Al/Al

Hạn dùng

24 tháng 24 tháng

Doanh số

N/A N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 20-11-2009

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Malaysia, Singapore, Việt Nam và một số nước khác

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo:

US9161933B2; EP2391365B1

5 mg/50 mg
Cốm Losartan
Losartan postasium 50,00
MCC 175,00
Crospovidone 12,00
Cốm Amlodipine
Amlodipine camsylate 7,84
Microcrystalline cellulose 90,00
Mannitol 40,00
Natri starch glycolate 17,00
PVP 5,00
BHT 0,10
Purified water 65,00
Trộn hoàn tất
Magnesium stearate 3,00
Bao phim
HPMC 8,00
HPC 2,00
Titan dioxid 2,00
Talc 0,10
Ethanol 200,00
Purified water 50,00
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status