Co-Diovan (Valsartan/ Hydrochlorothiazide)

T6 Th9 2022

 

Thuốc Co-Diovan 160/25 hộp 28 viên-Nhà thuốc An Khang

Công ty sở hữu

NOVARTIS

API & liều dùng

Co-Diovan (Valsartan/ Hydrocholorthiazide): 80 mg/ 12,5 mg; 160 mg/ 12,5 mg; 160 mg/ 25 mg; 320 mg/ 12,5 mg

Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày; tối đa 320 mg/ 25 mg

Hàm lượng

80 mg/ 12,5 mg 160 mg/ 12,5 mg 160 mg/ 25 mg 320 mg/ 12,5 mg 320 mg/ 25 mg

Cảm quan

Co-Diovan dạng viên nén bao phim hình oval, màu cam nhạt, một mặt in chữ “HCG”, mặt còn lại in chữ “CG” Co-Diovan dạng viên nén bao phim hình oval, màu đỏ sậm, một mặt in chữ “HHH”, mặt còn lại in chữ “CG” Co-Diovan dạng viên nén bao phim hình oval, màu nâu cam, một mặt in chữ “HXH”, mặt còn lại in chữ “NVR” Co-Diovan dạng viên nén bao phim hình oval, màu hồng, một mặt in chữ “NVR”, mặt còn lại in chữ “HIL” Co-Diovan dạng viên nén bao phim hình oval, màu vàng, một mặt in chữ “CTI”, mặt còn lại in chữ “NVR”
Diovan HCT 12.5 mg / 80 mg CG HGH Diovan HCT 12.5 mg / 160 mg CG HHH Pill NVR HXH Brown Elliptical/Oval is Diovan HCT Diovan HCT 12.5 mg / 320 mg NVR HIL Pill NVR CTI Yellow Elliptical/Oval is Diovan HCT

Kích thước

10,2 x 5,4 mm

Dày: 3,7 mm

15,2 x 6,2 mm

Dày: 4,4 mm

14,2 x 5,7 mm

Dày: 4,5 mm

17,7 x 8,2 mm

Dày 5,6 mm

17,7 x 8,2 mm

Dày 5,6 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

156 mg/ viên 312 mg/ viên 310 mg/ viên 608 mg/ viên 620 mg/ viên

Thành phần

Thành phần cho tất cả các hàm lượng

Viên nhân

  • Microcrystalline cellulose
  • Silica, colloidal anhydrous
  • Crospovidone
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Hypromellose
  • Macrogol 8000
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Red iron oxide (viên 80 mg/ 12,5 mg; 160 mg/ 12,5 mg; 160 mg/ 25 mg; 320 mg/ 12,5 mg)
  • Yellow iron oxide (viên 80 mg/ 12,5 mg; 160 mg/ 25 mg; 320 mg/ 25 mg)
  • Black iron oxide (viên 160 mg/ 25 mg)

Quy trình bào chế

Xát hạt khô

Bao bì

Anh: Hộp 28/56/98 viên, vỉ PVC/PE/PVDC, PVC/ PVDC/Al (viên 80 mg/ 12,5 mg; 160 mg/ 12,5 mg; 160mg/ 25 mg)

Australia: Pack chứa 7/14/28/30/56 viên, vỉ Pa/Al/PVC/Al

Việt Nam: Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ Al/Al (viên 80 mg/ 12,5 mg và 160 mg/ 12,5 mg)

Một số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Hạn dùng

3 năm (tất cả các hàm lượng)

Doanh số

N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 06-03-1998

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác.

Patent tham khảo

US 6,294,197 B1; US6485745B1; CA2673462

Viên 80 mg/ 12,5 mg Viên 160 mg/ 12,5 mg
Viên nhân
Valsartan 80 160
Hydrochlorothiazide 12,5 12,5
Microcrystalline cellulose 31,5 75,5
Silica, colloidal anhydrous 1,5 3,0
Crospovidone 20,0 40,0
Magnesium stearate 4,5 9,0
Bao phim
Cellulose H-P-M683 2,76 5,51
Macrogol 8000 0,5 1,0
Talc 2,0 3,99
Red iron oxide 0,025 0,75
Yellow iron oxide 0,025
Titanium dioxide 0,7 0,75
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status