Claritin (Loratadine)
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Bayer HealthCare LLC. |
API & liều dùng | Loratadine: tối đa 10 mg/ ngày |
Hàm lượng | 10 mg |
Cảm quan | Viên nén, hình tròn, màu trắng, hai mặt phẳng, một mặt khắc “CLARITIN 10”, một mặt khắc “458”. |
![]() |
|
Kích thước | 6 mm |
Tính chất cơ lý | Khối lượng viên: 100mg |
Thành phần |
|
Quy trình bào chế | – |
Bao bì (*) | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/ PVC hoặc Al/ PVdC
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/ PVC hoặc Al/ PVdC 1 chai x 70 viên, chai HDPE 1 chai x 100 viên, chai HDPE 1 chai x 500 viên, chai HDPE |
Hạn dùng | 36 tháng |
Doanh số | – |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12-04-1993 (FDA)
Ngày hết patent: NA |
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. |
(*) Còn một số quy cách khác tùy quốc gia, khu vực
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Loratadine | 10 mg |
Lactose monohydrate | 71,30 |
Tinh bột bắp | 18,00 |
Magnesium stearate | 0,70 |