Claritin chewable (Loratadine)
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Bayer HealthCare LLC | |
API & liều dùng | Loratadine: tối đa 10 mg/ ngày | |
Hàm lượng | 5 mg | 10 mg |
Cảm quan | Viên nhai, hình tròn, màu tím, mùi nho, hai mặt phẳng, một mặt khắc chữ “C”, một mặt trơn. | Viên nhai, hình tròn phẳng, màu xanh, hương bạc hà, một mặt khắc chữ “CA”, mặt kia trơn |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 10 mm | 11 mm |
Tính chất cơ lý | 250 mg/ viên | – |
Thành phần |
|
|
Quy trình bào chế | Dập thẳng | – |
Bao bì | US: Bao bì cho cả 2 hàm lượng:
Hộp 1/ 3/ 4/ 7/ 8 vỉ x 8 viên, vỉ Al/PVC đục Túi 1 vỉ x 2 viên |
|
Hạn dùng | 24 tháng (cả 2 hàm lượng) | |
Doanh số | – | |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23-08-2006
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: Mỹ và một số nước khác |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: WO2009123580A1 (công ty đăng kí ban đầu là Schering-Plough Healthcare Products, Inc).
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Claritine chewable tablet | 5 mg |
Mannitol | 201,12 |
Microcrystalline cellulose | 20,00 |
Sodium starch glycolate | 7,50 |
Aspartame | 2,50 |
Anhydrous citric acid | 1,88 |
Hương nho | 1,25 |
Silicon dioxide | 1,25 |
Acid stearic | 3,5 |
Magnesium stearate | 3,5 |
D&C Red No 27 | 1,25 |
FD&C Blue No 2 | 1,25 |
Chú ý: nguyên liệu loratadine dạng micronised