Ciprofloxacin
Mục lục
1. Thông tin chung
Tên
hoạt chất [1]-[3] |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin hydrocloride | Ciprofloxacin lactate |
Cấu trúc | ![]() |
![]() |
![]() |
CTPT | C17H18FN3O3 | C17H19ClFN3O3 | C20H24FN3O6 |
KLPT | 331.3 | 367.8 | 421,4 |
Hệ số chuyển đổi | 1 mg ciprofloxacin hydrocloride tương đương 0,9008 mg ciprofloxacin. | 1 mg ciprofloxacin lactate tương đương 0,7862 mg ciprofloxacin | |
Nhóm dược lý | Kháng sinh – ETC |
2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường
2.1. Đơn chất
STT | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 | Viên nén bao phim | Cipro và Cipro XR |
2 | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Cipro |
3 | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Cipro IV |
4 | Thuốc nhỏ mắt | Ciloxan |
2.2. Dạng phối hợp
STT | Hoạt chất phối hợp | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 | Hydrocortisone | Hỗn dịch | Cipro® HC OTIC |
2 | Dexamethasone | Hỗn dịch | Ciprodex |
3 | Fluocinolone Acetonide | Dung dịch | Otovel |
3. Tính chất lý hóa
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tên họat chất [1]-[7] | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin hydrocloride | Ciprofloxacin lactate |
Mô tả | Bột kết tinh màu trắng tới vàng nhạt. | Bột kết tinh màu vàng nhạt. | Bột kết tinh màu vàng nhạt. |
Tính tan | Tan trong acid acetic. Ít tan trong môi trường nước, methanol, ethanol và acetone | Tan trong nước, khó tan trong methanol, rất khó tan trong ethanol, thực tế không tan trong aceton, ethyl acetat và methylen clorid. | Ít tan trong Dimethyl sulfoxide và Methanol. |
Độ tan trong nước | Độ tan phụ thuốc vào pH: Tan ở pH dưới 5 và trên 10, gần như không tan ở pH trung tính.
Độ tan thấp nhất : 0,067 mg/ml ở pH 7,5, 25oC |
Độ tan phụ thuộc vào pH: độ tan lớn tại pH dưới 5 và pH trên 10
pH 3 – 4,5: 10 – 30 mg/ml pH 7,5 (độ tan thấp nhất): 0,0702 mg/ml |
N/A |
BCS Class | IV | IV | N/A |
Nhiệt độ nóng chảy | 255 – 257°C | 293 – 323 °C | > 176 oC |
Tính hút ẩm | N/A | Hút ẩm nhẹ. | N/A |
pKa | 6,09 | 8,77 | N/A |
pH | N/A | Dung dịch ciprofloxacin hydroclorid cho khoảng pH từ 1,5 – 7,5 | N/A |
Tính chất hóa học | N/A | N/A | N/A |
Độ ổn định | Không ổn định dưới ảnh sáng, gây phân huỷ. | Dung dịch ciprofloxacin hydroclorid ổn định trong vòng ít nhất 14 ngày tại nhiệt độ phòng.
Ciprofloxacin hydoclorid không ổn định dưới ánh sáng ở cả dạng rắn và dạng dung dịch. |
N/A |
Bảo quản | Bảo quản ở nhiệt độ lạnh 2 – 8 °C, trong bao bì kín chắn sáng. | Bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong bao bì kín chắn sáng. | Bảo quản ở nhiệt độ -20oC trong bao bì kín. |
4. Chuyên luận Dược Điển
Monograph | Dược Điển |
Ciprofloxacin | JP, BP, USP, EP |
Ciprofloxacin hydrocloride | JP, BP, USP, EP |
Ciprofloxacin Tablets | USP, BP |
Ciprofloxacin Intravenous Infusion | USP, BP |
Ciprofloxacin for Oral suspension | USP |
Ciprofloxacin Extended-Release Tablets | USP |
5. Nhà sản xuất API
6. Kinh nghiệm đối với hoạt chất – tương ứng với từng dạng bào chế
6.1. Kinh nghiệm thực tế:
Những lưu ý khi xây dựng công thức thuốc bột pha hỗn dịch:
-
- Nguyên liệu ciprofloxacin hydrocloride rất đắng nên cần che đắng.
- Phương pháp che đắng có thể sử dụng là xát hạt ướt với hệ copolymer dimethylaminoethyl methacrylate và methyl metharcrylate.
- Phương pháp che đắng có thể xem xét là tạo phức với nhựa resin trao đổi ion (Ion Exchange Resin). [8] Tuy nhiên, vì bản chất là tạo nên các phức không tan để che đắng, nên hàm lượng sử dụng tá dược này trong công thức cần khảo sát để đạt được độ hoà tan như mong muốn.
6.2. Tài liệu cho xây dựng công thức
-
- Patent US5286754 mô tả công thức bào chế viên nén bao phim. [9]
- Patent EP1880722B1 mô tả công thức bào chế viên nén bao phim (dạng phóng thích kéo dài). [10]
- Patent EP10778730NWB1 mô tả phương pháp bào chế thuốc bột pha hỗn dịch uống, che đắng bằng hệ copolymer. [11]
Tài liệu tham khảo
[1] “Ciprofloxacin hydrochloride | C17H19ClFN3O3 – PubChem.” (accessed Mar. 19, 2022).
[2] “Ciprofloxacin | C17H18FN3O3 – PubChem.” (accessed Mar. 19, 2022).
[3] “Ciprofloxacin lactate | C20H24FN3O6 – PubChem.” (accessed Mar. 30, 2022).
[4] M. E. Olivera et al., “Biowaiver Monographs for Immediate Release Solid Oral Dosage Forms: Ciprofloxacin Hydrochloride,” Pharm Sci, vol. 100, pp. 22–33, 2011, doi: 10.1002/jps.22259.
[5] P. C. Sharma, A. Jain, S. Jain, R. Pahwa, and M. S. Yar, “Ciprofloxacin: Review on developments in synthetic, analytical, and medicinal aspects,” Journal of Enzyme Inhibition and Medicinal Chemistry, vol. 25, no. 4. pp. 577–589, Aug. 2010. doi: 10.3109/14756360903373350.
[6] L. É. Uhljar, S. Y. Kan, N. Radacsi, V. Koutsos, P. Szabó-Révész, and R. Ambrus, “In vitro drug release, permeability, and structural test of ciprofloxacin-loaded nanofibers,” Pharmaceutics, vol. 13, no. 4, Apr. 2021, doi: 10.3390/pharmaceutics13040556.
[7] “97867-33-9 | Ciprofloxacin Lactate | 1-Cyclopropyl-6-fluoro-1,4-dihydro-4-oxo-7-(1-piperazinyl)-3-Quinolinecarboxylic Acid Mono(2-hydroxypropanoate) | C₂₀H₂₄FN₃O₆ | TRC.” (accessed Apr. 09, 2022).
[9] S. al, “US5286754.”
[10] “EP1880722B1”.
[11] “EP10778730NWB1.”