Celebrex (Celecoxib)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Pfizer | |||
API & liều dùng | Celecoxib: tối đa 400mg/ ngày | |||
Hàm lượng | 50 mg | 100 mg | 200 mg | 400 mg |
Cảm quan | Viên nang màu trắng, có viền nâu, nắp nang in “7767”, thân nang in “50” | Viên nang màu trắng, có viền xanh, nắp nang in “7767”, thân nang in “100” | Viên nang màu trắng, có viền vàng, nắp nang in “7767”, thân nang in “200” | Viên nang màu trắng, có viền xanh lá cây, nắp nang in “7767”, thân nang in “400” |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
~ 18 x 6 mm (nang số 2) |
~ 18 x 6 mm
(nang số 2) |
~ 18 x 6 mm
(nang số 2) |
~ 22 x 7,3 mm (nang số 0) |
Tính chất cơ lý |
270 mg/ viên (không tính vỏ nang) |
270 mg/ viên
(không tính vỏ nang) |
270 mg/ viên
(không tính vỏ nang) |
540 mg/ viên (không tính vỏ nang) |
Thành phần | Thành phần cho cả 4 hàm lượng:
Viên nhân
Vỏ nang
|
|||
Quy trình bào chế | Xát hạt ướt (cả 4 hàm lượng) | |||
Bao bì | US: Lọ 60/100/500 viên
Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC (hàm lượng 200 mg) Một số quy cách đóng gói khác tùy nước lưu hành |
|||
Hạn dùng | 36 tháng (cả 4 hàm lượng) | |||
Doanh số | Tại Mỹ: 27,3 triệu USD (2020) | |||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 01-09-2004
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và nhiều nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US 2012/0171284 A1; US 2015/0011514 A1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Celecoxib | 50 mg | 100 mg | 200 mg | 400 mg |
Lactose monohydrat | 199,80 | 149,75 | 49,75 | 99,60 |
Natri croscarmellose | 2,70 | 2,70 | 2,70 | 5,40 |
Povidone K30 | 6,80 | 6,75 | 6,75 | 13,4 |
Natri lauryl sulfate | 8,10 | 8,10 | 8,10 | 16,2 |
Magnesium stearat | 2,70 | 2,7 | 2,7 | 5,40 |
Nang gelatin | Nang #2 | Nang #2 | Nang #2 | Nang #0 |