Cataflam sugar-coated tablets (Diclofenac kali)
![]() |
![]() |
Mục lục Công ty sở hữu |
Novartis Pharma AG | |
API & liều dùng |
Cataflam (Diclofenac kali): 50 – 100 mg/ ngày, chia 2 -3 lần; tối đa 200 mg/ngày. | |
Hàm lượng |
25 mg | 50 mg |
Cảm quan (*) |
Viên nén bao đường, hình tròn, màu hồng nhạt, hai mặt khum, một mặt in “CG”, mặt còn lại in “DD” bằng mực đen. | Viên nén bao đường, hình tròn, màu nâu nhạt, hai mặt khum, một mặt in “CATAFLAM”, mặt kia in “50” bằng mực đen |
![]() |
![]() ![]() |
|
Kích thước |
6,00 mm | 8,00 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – |
Thành phần |
Viên nhân:
Lớp bao đường:
Bao bóng:
|
Viên nhân:
Lớp bao đường:
Bao bóng:
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | Xát hạt ướt |
Bao bì |
Việt Nam: Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ PVDC/PVC/Al | Việt Nam: Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ PVDC/PVC/Al |
Hạn dùng |
24 tháng | 24 tháng |
Doanh số |
– | – |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 24/11/1993
Ngày hết patent: |
|
Nước đã lưu hành: Anh, Việt Nam, Thuỵ Sĩ, Hồng Kong, Đài Loan và một vài nước khác trên thế giới. | ||
Patent |
NA |
(*) Cảm quan có thể khác nhau tùy nước lưu hành
50 mg | |
Diclofenac kali | 50,0 |
Potassium bicarbonate | 22,0 |
Mannitol | 50,0 |
Tinh bột bắp (intragranular) | 10,0 |
Methyl cellulose | 0,2 |
Sodium lauryl sulfate | 0,1 |
Tinh bột bắp (extragranular) | 15,0 |
Crospovidone | 1,0 |
Sodium starch glycollate | 2,5 |
Magnesium stearate | 4,5 |
Colloidal sillicon dioxide | 10,0 |
Patent tham khảo: EP 1 890 680 B1
50 mg | |
Diclofenac kali | 50,0 |
Potassium bicarbonate | 22,0 |
Mannitol | 50,0 |
Tinh bột bắp | 25,0 |
Hydroxypropylmethylcellulose | 0,2 |
Sodium lauryl sulfate | 0,1 |
Polyvinylpyrrolidone | 1,0 |
Sodium starch glycollate | 2,5 |
Magnesium stearate | 4,5 |
Silicium aerosil FK 160 | 1,0 |
Coating Opadry Clear (HPMC 2910 and polyethylenglycol 400) | 4 |