Calcium Corbière Extra (Calci glubionat, Calci lactat)
Mục lục Công ty sở hữuCalcium Corbière Extra |
||
API & liều dùng |
Calcium glubionat, Calcium lactat Ống 5 ml:
Ống 10 ml:
|
|
Hàm lượng |
Calcium glubionate 1469,30 mg Calcium lactobionate 319,91mg |
Calcium glubionate 2938,59 mg Calcium lactobionate 639,83 mg |
Cảm quan |
Dung dịch uống, chứa trong ống thủy tinh 5 ml |
Dung dịch uống, chứa trong ống thủy tinh 10 ml |
Kích thước |
– | – |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – |
Thành phần |
|
|
Quy trình bào chế |
– | |
Bao bì (*) |
Hộp 3 vỉ gài x 10 ống thủy tinh | Hộp 3 vỉ gài x 10 ống thủy tinh |
Hạn dùng |
18 tháng | 18 tháng |
Doanh số |
– | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: N/A
Ngày hết patent: N/A |
|
Patent |
– |