Brilinta (Ticagrelor)
Mục lục Công ty sở hữu Brilinta |
AstraZeneca | ||
API & liều dùng |
Ticagrelor: 60, 90, 180 mg/ ngày | ||
Hàm lượng |
60 mg | 90 mg | 90mg (ODT) |
Cảm quan |
Viên nén bao phim, hình tròn, hai mặt lồi, màu hồng, một mặt khắc “60” và “T”, một mặt trơn. | Viên nén bao phim, hình tròn, hai mặt lồi, màu vàng, một mặt khắc “90” và “T”, một mặt trơn. | Viên nén tròn, phẳng, cạnh vát, màu trắng đến hơi hồng, một mặt khắc “90” và “TI”, một mặt trơn |
Kích thước |
8,1 mm | 9,2 mm | – |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
60 mg | 90 mg | 90mg (ODT) |
207 mg/ viên | 309 mg/ viên | – | |
Thành phần |
|
|
|
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | Xát hạt ướt | Xát hạt ướt |
Bao bì (*) |
Hộp 4 vỉ x 14 viên,
vỉ PVC-PVDC/Al |
Hộp 6 vỉ x 10 viên,
vỉ PVC-PVDC/Al |
Hộp 1 vỉ x 10 viên,
vỉ Alu/Alu |
Hạn dùng |
36 tháng | 36 tháng | 36 tháng |
Doanh số |
– | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 07/20/2011
Ngày hết patent: N/A |
||
Nước đã lưu hành: 39 nước trên thế giới bao gồm Mỹ, Canada, Bra-xin, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. Tại Châu Âu, tên thương mại là Brilique |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên 60 mg | Viên 90 mg | |
Viên nhân |
|
|
Lớp bao phim |
|
|