Brilinta (Ticagrelor)

T2 Th8 2022

 

A picture containing text, businesscard Description automatically generated Brilinta (Ticagrelor)

Công ty sở hữu Brilinta

AstraZeneca

API & liều dùng

Ticagrelor: 60, 90, 180 mg/ ngày

Hàm lượng

60 mg 90 mg 90mg (ODT)

Cảm quan

Viên nén bao phim, hình tròn, hai mặt lồi, màu hồng, một mặt khắc “60” và “T”, một mặt trơn. Viên nén bao phim, hình tròn, hai mặt lồi, màu vàng, một mặt khắc “90” và “T”, một mặt trơn. Viên nén tròn, phẳng, cạnh vát, màu trắng đến hơi hồng, một mặt khắc “90” và “TI”, một mặt trơn

Kích thước

8,1 mm 9,2 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

60 mg 90 mg 90mg (ODT)
207 mg/ viên 309 mg/ viên

Thành phần

  • Mannitol
  • Calcium phosphate dihydrate
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Sodium starch glycolate
  • Magnesium stearate
  • Hypromellose
  • Polyethylene glycol 400
  • Titanium dioxide
  • Ferric oxide black
  • Ferric oxide red
  • Mannitol
  • Calcium phosphate dihydrate
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Sodium starch glycolate
  • Magnesium stearate
  • Hypromellose
  • Polyethylene glycol 400
  • Titanium dioxide
  • Ferric oxide yellow
  • Mannitol
  • Calcium hydrogen phosphate anhydrous
  • Microcrystalline cellulose
  • Xylitol Hydroxypropylcellulose
  • Crospovidone
  • Colloidal anhydrous silica
  • Sodium stearyl fumarate

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt Xát hạt ướt Xát hạt ướt

Bao bì (*)

Hộp 4 vỉ x 14 viên,

vỉ PVC-PVDC/Al

Hộp 6 vỉ x 10 viên,

vỉ PVC-PVDC/Al

Hộp 1 vỉ x 10 viên,

vỉ Alu/Alu

Hạn dùng

36 tháng 36 tháng 36 tháng

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 07/20/2011

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: 39 nước trên thế giới bao gồm Mỹ, Canada, Bra-xin, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới. Tại Châu Âu, tên thương mại là Brilique

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo

US 8.425,934 B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc

Viên 60 mg Viên 90 mg
Viên nhân
  • Mannitol (84,0 mg)
  • Calcium phosphate dihydrate (42,0 mg)
  • Hydroxypropyl cellulose (6,0 mg)
  • Sodium starch glycolate (6,0 mg)
  • Magnesium stearate (2,0 mg)
  • Mannitol (126,0 mg)
  • Calcium phosphate dihydrate (63,0 mg)
  • Hydroxypropyl cellulose (9,0 mg)
  • Sodium starch glycolate (9,0 mg)
  • Magnesium stearate (3,0 mg)
Lớp bao phim
  • Hypromellose (4,4 mg)
  • Polyethylene glycol 400 (0,4 mg)
  • Titanium dioxide (2,2 mg)
  • Ferric oxide black (0,001 mg)
  • Ferric oxide red (0,01 mg)
  • Hypromellose (5,6 mg)
  • Polyethylene glycol 400 (0,6 mg)
  • Titanium dioxide (1,7 mg)
  • Talc (1,0 mg)
  • Ferric oxide yellow (0,1 mg)
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status