Biaxin tablets (Clarithromycin)

T7 Th5 2024

 

Science Source Stock Photo - Biaxin (Clarithromycin) Biaxin

Công ty sở hữu

AbbVie Inc./ Abbott Pharmaceuticals PR Ltd

API & liều dung

Biaxin (Clarithromycin)

              • Liều thông thường: 500 – 1000 mg/ngày
              • Liều tối đa: 1.500 mg/ngày

Hàm lượng

250 mg; 500 mg

Cảm quan

Viên nén hình oval, bao phim màu vàng, một mặt khắc “a”, mặt còn lại khắc “KL”. Viên nén hình oval, bao phim màu vàng, một mặt khắc “a KL” màu xanh dương, mặt còn lại nhẵn.
Biaxin 500 mg a KL Biaxin 250 mg a KT
500 mg 250 mg

Kích thước

18 mm 15 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Thành phần

  • Hypromellose
  • Hydroxypropyl cellulose (type H)
  • Colloidal silicon dioxide
  • Croscarmellose sodium
  • D&C Yellow No. 10
  • Magnesium stearate
  • Microcrystalline cellulose
  • Povidone
  • Propylene glycol
  • Sorbic acid
  • Sorbitan monooleate
  • Titanium dioxide
  • Vanillin.
  • Hypromellose
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Croscarmellose sodium
  • D&C Yellow No. 10
  • FD&C Blue No. 1
  • Magnesium stearate
  • Microcrystalline cellulose
  • Povidone
  • Pregelatinized starch
  • Propylene glycol
  • Silicon dioxide
  • Sorbic acid
  • Sorbitan monooleate
  • Stearic acid
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Vanillin.

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì

Chai HDPE chứa 14, 20, 30, 60, 120 viên nén bao phim

Vỉ Al/PVC-PVDC chứa 7 viên, 10 viên nén bao phim

Hạn dùng

36 tháng

Doanh số

Cao nhất trong giai đoạn 2003 – 2012 với tổng doanh thu 10,3 tỷ USD

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: -31/10/2991

Ngày hết patent: – N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Anh, Nhật,…

Patent tham khảo

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc

Hàm lượng 500 mg Hàm lượng 250 mg
Viên nhân
Clarithromycin 500 250
Microcrystalline cellulose 170,6 80,3
Croscarmellose sodium 70 35
Povidone K30 40 20
Colloidal silicon dioxide 14,4 7,2
Magnesium stearate 15 7,5
Pregelatinized starch 130 65
Stearic acid 25 12,5
Talc 35 17,5
Lớp bao phim
Hypromellose E15 26 13
Hydroxypropyl cellulose (type H) 2 1
Propylene glycol 17,2 8,6
Sorbitan monooleate 2 1
Vanillin 1,1 0,55
Titanium dioxide 6 3
D&C Yellow No. 10 0,5 0,25
FD&C Blue No. 1
Sorbic acid 1,1 0,55

Patent CA2433962: rút gọn các tá dược acid stearic, pregelatinized starch và talc.

Thành phần viên nhân % Hàm lượng 1 viên (mg)
Clarithromycin 500
Microcrystalline cellulose 101 5.03 37,75
Croscarmellose sodium 9.8 36,75
Povidone K30 4.9 36,75
Nước (*)
Tá dược trộn ngoài
Croscarmellose sodium 4.9 36,75
Colloidal silicon dioxide 0.5 3,75
Magnesium stearate 1.5 11,25
Microcrystalline cellulose 102 11.6 87,00
Tổng 750
(*) dung môi bay hơi sau khi tạo hạt
Thành phần bao phim
Thành phần Khối lượng (kg)
Opadry (YS-5-12749) 85,65
Propylen Glycol 21,63
Nước 792,82
Ghi chú: mỗi 1 kg viên nhân sử dụng 400 ml dịch bao phim
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status