Atozet film-coated tablet (Atorvastatin & Ezetimibe)
Mục lục Công ty sở hữu |
Merck Sharp & Dohme Corp. | |||
API & liều dùng |
Atozet (Atorvastatin calcium trihydrate & Ezetimibe) Liều dùng viên phối hợp: Thông thường 1 viên/ngày |
|||
Hàm lượng |
10/10 | 10/20 | 10/40 | 10/80 |
Cảm quan |
Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, hình caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “257”, một mặt trơn. | Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “333”, một mặt trơn. | Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, hình caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “337”, một mặt trơn | Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, hình caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “357”, một mặt trơn. |
Kích thước |
12,7 mm x 5,1 mm | 14,5 mm x 5,8 mm | 16,4 mm x 6,3 mm | 19mm x 7,9 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
308 mg/viên | 411 mg/viên | 622 mg/viên | 1046 mg/viên |
Thành phần |
Viên nhân:
Cốm ezetimide Lactose monohydrat Microcrystalline cellulose Povidone Sodium lauryl sulfat Natri croscarmellose Magnesium stearat Cốm atorvastatin Lactose monohydrat Microcrystalline cellulose Natri croscarmellose Calcium carbonate Hydroxypropyl cellulose Polysorbate 80 Silicon dioxid Magnesium stearat Bao phim: Hypromellose Macrogol 8000 Titanium dioxid Talc |
|||
Quy trình bào chế |
– | |||
Bao bì (*) |
US: Hộp 3 vi x 10 viên. Vỉ Al/Al
Hộp 9 vi x 10 viên. Vỉ Al/Al |
|||
Hạn dùng |
24 tháng | |||
Doanh số |
– | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 05-03-2013
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Châu Âu, US… |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
EP3360541A1 (Genegic)