Atozet film-coated tablet (Atorvastatin & Ezetimibe)

T6 Th12 2023

 

 

Công ty sở hữu

Merck Sharp & Dohme Corp.

API & liều dùng

Atozet (Atorvastatin calcium trihydrate & Ezetimibe)

Liều dùng viên phối hợp: Thông thường 1 viên/ngày

Hàm lượng

10/10 10/20 10/40 10/80

Cảm quan

Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, hình caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “257”, một mặt trơn. Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “333”, một mặt trơn. Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, hình caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “337”, một mặt trơn Atozet dạng viên nén bao phim, màu trắng đến trắng ngà, hình caplet, hai mặt khum, một mặt khắc “357”, một mặt trơn.

Kích thước

12,7 mm x 5,1 mm 14,5 mm x 5,8 mm 16,4 mm x 6,3 mm 19mm x 7,9 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

308 mg/viên 411 mg/viên 622 mg/viên 1046 mg/viên

Thành phần

Viên nhân:

Cốm ezetimide

Lactose monohydrat

Microcrystalline cellulose

Povidone

Sodium lauryl sulfat

Natri croscarmellose

Magnesium stearat

Cốm atorvastatin

Lactose monohydrat

Microcrystalline cellulose

Natri croscarmellose

Calcium carbonate

Hydroxypropyl cellulose

Polysorbate 80

Silicon dioxid

Magnesium stearat

Bao phim:

Hypromellose

Macrogol 8000

Titanium dioxid

Talc

Quy trình bào chế

Bao bì (*)

US: Hộp 3 vi x 10 viên. Vỉ Al/Al

Hộp 9 vi x 10 viên. Vỉ Al/Al

Hạn dùng

24 tháng

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 05-03-2013

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành:  Châu Âu, US…

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo

EP3360541A1 (Genegic)

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status